Bản dịch của từ Lei trong tiếng Việt

Lei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lei (Noun)

lˈei
lˈeii
01

Một vòng hoa ở hawaii.

A garland of flowers in hawaii.

Ví dụ

During the luau, guests wore colorful leis around their necks.

Trong lễ luau, các vị khách đeo những chiếc vòng cổ đầy màu sắc quanh cổ.

The lei presented to the guest of honor was made of orchids.

Chiếc vòng đeo tay tặng cho vị khách danh dự được làm bằng hoa lan.

Hawaiian tradition involves giving leis as a sign of respect.

Truyền thống Hawaii liên quan đến việc tặng vòng đeo tay như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lei

Không có idiom phù hợp