Bản dịch của từ Lei trong tiếng Việt
Lei

Lei (Noun)
During the luau, guests wore colorful leis around their necks.
Trong lễ luau, các vị khách đeo những chiếc vòng cổ đầy màu sắc quanh cổ.
The lei presented to the guest of honor was made of orchids.
Chiếc vòng đeo tay tặng cho vị khách danh dự được làm bằng hoa lan.
Hawaiian tradition involves giving leis as a sign of respect.
Truyền thống Hawaii liên quan đến việc tặng vòng đeo tay như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Họ từ
Từ "lei" có nguồn gốc từ văn hóa Hawaii, dùng để chỉ một vòng hoa được làm từ hoa, lá hay chất liệu tự nhiên khác, thường được tặng cho người khác như một dấu hiệu của sự chào đón, lòng hiếu khách hoặc tình cảm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, thường xuất hiện trong các lễ hội hay sự kiện đặc biệt.
Từ "lei" bắt nguồn từ tiếng Latin "legis", có nghĩa là "luật lệ" hoặc "quy tắc". Trong ngữ cảnh pháp lý, "lei" thường chỉ một đạo luật hay quy định được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền. Kể từ khi ra đời, khái niệm này đã phát triển để bao hàm không chỉ luật pháp mà còn các quy tắc trong xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ rệt trong cách mà "lei" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý ngày nay.
Từ "lei" không thường xuất hiện trong bốn phần thi của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do nó chủ yếu mang tính văn hóa địa phương, liên quan đến phong tục tập quán của các đảo Hawaii. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lễ hội, kỷ niệm hay các sự kiện đặc sắc để chỉ vòng hoa hoặc dây chuyền hoa tượng trưng cho tình bạn và lòng hiếu khách. Ngoài ra, "lei" cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu văn hóa, du lịch hoặc nghệ thuật dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp