Bản dịch của từ Garland trong tiếng Việt
Garland
Garland (Noun)
Một tuyển tập văn học hoặc tạp văn.
A literary anthology or miscellany.
The garland of poems showcased diverse voices in the anthology.
Những bài thơ trong tuyển tập thể hiện những giọng điệu đa dạng.
She compiled a garland of short stories for the literary competition.
Cô ấy biên soạn một chuỗi truyện ngắn cho cuộc thi văn học.
The garland of essays included works from various authors.
Những bài luận trong tập tài liệu bao gồm các tác phẩm từ nhiều tác giả khác nhau.
Một vòng hoa và lá, đội trên đầu hoặc treo để trang trí.
A wreath of flowers and leaves, worn on the head or hung as a decoration.
During the festival, she wore a beautiful garland made of roses.
Trong lễ hội, cô ấy đeo một vòng hoa đẹp được làm từ hoa hồng.
The wedding venue was adorned with colorful garlands to add charm.
Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng những vòng hoa sặc sỡ để thêm sức hút.
The cultural event featured traditional dancers with garlands around their necks.
Sự kiện văn hóa có sự tham gia của các vũ công truyền thống đeo vòng hoa quanh cổ.
Một giải thưởng hoặc sự khác biệt.
A prize or distinction.
She won the garland for best actress in the social event.
Cô ấy đã giành giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất trong sự kiện xã hội.
The garland was awarded to the most charitable person in town.
Vòng hoa được trao cho người rất từ thiện nhất trong thị trấn.
He proudly displayed the garland he received at the charity gala.
Anh ấy tự hào trưng bày vòng hoa mà anh ấy nhận được tại buổi tiệc từ thiện.
Garland (Verb)
Trang trí với một vòng hoa.
Decorate with a garland.
She garlanded the room with colorful flowers for the party.
Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa nhiều màu sắc cho bữa tiệc.
The community garlands the streets with lights during the festival.
Cộng đồng trang trí đường phố bằng ánh sáng trong ngày lễ.
They garlanded the stage with ribbons for the cultural event.
Họ trang trí sân khấu bằng ruy băng cho sự kiện văn hóa.
Họ từ
Từ "garland" chỉ một vòng hoa được làm từ lá, hoa, hoặc các vật liệu khác, thường được sử dụng để trang trí hoặc có ý nghĩa biểu tượng trong các nghi lễ, lễ hội. Trong tiếng Anh, "garland" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm giữa. Từ này cũng có thể chỉ một chuỗi các thành tựu hoặc lời khen ngợi.
Từ "garland" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Nó trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa qua tiếng Pháp thời trung cổ "gerlande". Ban đầu, từ này miêu tả các vòng hoa được tạo ra từ lá cây hoặc hoa để trang trí cho những dịp lễ hội hoặc nghi lễ. Ngày nay, "garland" không chỉ ám chỉ đến vật trang trí đó mà còn được mở rộng dùng để chỉ bất kỳ dạng trang trí nào, thể hiện tính trang trọng và niềm vui.
Từ "garland" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và viết, thường trong ngữ cảnh mô tả văn hóa, lễ hội hoặc trang trí. Ngoài ra, "garland" còn được sử dụng trong các tình huống văn hóa, như trang sức cho các dịp lễ hoặc tiệc tùng, thể hiện sự trang trọng hoặc sự tôn vinh. Từ này cũng có ý nghĩa tượng trưng cho sự tưởng nhớ hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp