Bản dịch của từ Garland trong tiếng Việt

Garland

Noun [U/C] Verb

Garland (Noun)

gˈɑɹln̩d
gˈɑɹln̩d
01

Một tuyển tập văn học hoặc tạp văn.

A literary anthology or miscellany.

Ví dụ

The garland of poems showcased diverse voices in the anthology.

Những bài thơ trong tuyển tập thể hiện những giọng điệu đa dạng.

She compiled a garland of short stories for the literary competition.

Cô ấy biên soạn một chuỗi truyện ngắn cho cuộc thi văn học.

The garland of essays included works from various authors.

Những bài luận trong tập tài liệu bao gồm các tác phẩm từ nhiều tác giả khác nhau.

02

Một vòng hoa và lá, đội trên đầu hoặc treo để trang trí.

A wreath of flowers and leaves, worn on the head or hung as a decoration.

Ví dụ

During the festival, she wore a beautiful garland made of roses.

Trong lễ hội, cô ấy đeo một vòng hoa đẹp được làm từ hoa hồng.

The wedding venue was adorned with colorful garlands to add charm.

Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng những vòng hoa sặc sỡ để thêm sức hút.

The cultural event featured traditional dancers with garlands around their necks.

Sự kiện văn hóa có sự tham gia của các vũ công truyền thống đeo vòng hoa quanh cổ.

03

Một giải thưởng hoặc sự khác biệt.

A prize or distinction.

Ví dụ

She won the garland for best actress in the social event.

Cô ấy đã giành giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất trong sự kiện xã hội.

The garland was awarded to the most charitable person in town.

Vòng hoa được trao cho người rất từ thiện nhất trong thị trấn.

He proudly displayed the garland he received at the charity gala.

Anh ấy tự hào trưng bày vòng hoa mà anh ấy nhận được tại buổi tiệc từ thiện.

Garland (Verb)

gˈɑɹln̩d
gˈɑɹln̩d
01

Trang trí với một vòng hoa.

Decorate with a garland.

Ví dụ

She garlanded the room with colorful flowers for the party.

Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa nhiều màu sắc cho bữa tiệc.

The community garlands the streets with lights during the festival.

Cộng đồng trang trí đường phố bằng ánh sáng trong ngày lễ.

They garlanded the stage with ribbons for the cultural event.

Họ trang trí sân khấu bằng ruy băng cho sự kiện văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garland

Không có idiom phù hợp