Bản dịch của từ Miscellany trong tiếng Việt
Miscellany
Miscellany (Noun)
Một nhóm hoặc bộ sưu tập các mặt hàng khác nhau; một hỗn hợp.
A group or collection of different items a mixture.
The community center hosted a miscellany of cultural events last weekend.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một tuyển tập sự kiện văn hóa cuối tuần trước.
There isn't a miscellany of activities for teens in our town.
Không có một tuyển tập các hoạt động cho thanh thiếu niên trong thị trấn của chúng tôi.
Is the festival a miscellany of food, music, and art?
Liệu lễ hội có phải là một tuyển tập thức ăn, âm nhạc và nghệ thuật không?
Dạng danh từ của Miscellany (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miscellany | Miscellanies |
Họ từ
"Miscellany" (tiếng Việt: hỗn hợp) chỉ một tập hợp các vật phẩm hoặc ý tưởng đa dạng và khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một bộ sưu tập không đồng nhất, chẳng hạn như sách, tài liệu hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu liên quan đến độ phổ biến và ngữ nghĩa cụ thể trong văn hóa từng vùng.
Từ "miscellany" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miscellanea", là dạng số nhiều của "miscellaneus", nghĩa là "hỗn hợp" hay "đa dạng". Các thành tố này xuất phát từ động từ "miscere", có nghĩa là "trộn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một tập hợp các tác phẩm hoặc nội dung khác nhau. Hiện nay, "miscellany" thường được sử dụng để mô tả những tập hợp đa dạng của bài viết, ý tưởng hoặc thông tin, thể hiện tính chất tổng hợp và phong phú.
Từ "miscellany" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc văn học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các tập hợp hỗn hợp, như trong các tác phẩm văn học hoặc bộ sưu tập. Tình huống phổ biến bao gồm khi thảo luận về các sự kiện văn hóa, triển lãm hoặc các ấn phẩm đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp