Bản dịch của từ Leisurewear trong tiếng Việt
Leisurewear

Leisurewear (Noun)
She enjoys wearing leisurewear for her weekend outings.
Cô ấy thích mặc đồ thoải mái cho các chuyến đi cuối tuần của mình.
The store sells a variety of leisurewear suitable for casual gatherings.
Cửa hàng bán nhiều loại đồ thoải mái phù hợp cho các buổi tụ tập bình thường.
During the social event, most attendees were dressed in stylish leisurewear.
Trong sự kiện xã hội, hầu hết những người tham dự đều mặc đồ thoải mái đẹp mắt.
Leisurewear, từ tiếng Anh, chỉ những trang phục thoải mái, thường được mặc trong thời gian rảnh rỗi hoặc khi tham gia các hoạt động không chính thức. Khái niệm này bao gồm các loại quần áo như áo thun, quần thể thao và áo khoác nhẹ. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ trang phục thanh lịch hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các trang phục thể thao và thường ngày. Việc sử dụng từ này phản ánh xu hướng thời trang hướng tới sự thoải mái và tiện lợi.
Từ "leisurewear" có nguồn gốc từ hai phần: "leisure" và "wear". "Leisure" xuất phát từ từ Latin "licere", có nghĩa là "cho phép" hay "được tự do", phản ánh thời gian dành cho việc nghỉ ngơi và thư giãn. "Wear" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "werian", nghĩa là "mặc". Kết hợp lại, "leisurewear" chỉ trang phục thoải mái, thường được mặc trong thời gian rảnh rỗi, phù hợp với nhu cầu giải trí và thư giãn trong xã hội hiện đại.
Từ "leisurewear" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời trang, lối sống và sở thích cá nhân. Trong bối cảnh khác, "leisurewear" thường được sử dụng để chỉ trang phục thoải mái, phù hợp cho các hoạt động giải trí, thể thao nhẹ nhàng hoặc trong không gian sống thường ngày. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự chú trọng tới phong cách sống năng động, thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp