Bản dịch của từ Leisurewear trong tiếng Việt

Leisurewear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisurewear (Noun)

lˈɛʒəwˌɛɹ
lˈɛʒəwˌɛɹ
01

Quần áo thông thường được thiết kế để mặc cho các hoạt động giải trí.

Casual clothes designed to be worn for leisure activities.

Ví dụ

She enjoys wearing leisurewear for her weekend outings.

Cô ấy thích mặc đồ thoải mái cho các chuyến đi cuối tuần của mình.

The store sells a variety of leisurewear suitable for casual gatherings.

Cửa hàng bán nhiều loại đồ thoải mái phù hợp cho các buổi tụ tập bình thường.

During the social event, most attendees were dressed in stylish leisurewear.

Trong sự kiện xã hội, hầu hết những người tham dự đều mặc đồ thoải mái đẹp mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leisurewear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leisurewear

Không có idiom phù hợp