Bản dịch của từ Leman trong tiếng Việt

Leman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leman (Noun)

ˈli.mən
ˈli.mən
01

Người yêu hay người yêu.

A lover or sweetheart.

Ví dụ

John considers Sarah his leman at the social gathering last night.

John coi Sarah là người yêu của anh tại buổi tiệc tối qua.

She is not just a friend; she is his leman.

Cô ấy không chỉ là bạn; cô ấy là người yêu của anh ấy.

Is Mark really dating his leman from the community event?

Mark có thật sự đang hẹn hò với người yêu từ sự kiện cộng đồng không?

Dạng danh từ của Leman (Noun)

SingularPlural

Leman

Lemans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leman

Không có idiom phù hợp