Bản dịch của từ Leman trong tiếng Việt
Leman

Leman (Noun)
Người yêu hay người yêu.
A lover or sweetheart.
John considers Sarah his leman at the social gathering last night.
John coi Sarah là người yêu của anh tại buổi tiệc tối qua.
She is not just a friend; she is his leman.
Cô ấy không chỉ là bạn; cô ấy là người yêu của anh ấy.
Is Mark really dating his leman from the community event?
Mark có thật sự đang hẹn hò với người yêu từ sự kiện cộng đồng không?
Dạng danh từ của Leman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leman | Lemans |
Từ "leman" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ người tình hoặc bạn tình, thường mang sắc thái tiêu cực thể hiện sự không chính thức hoặc sự lén lút trong mối quan hệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nói "leɪmən" và người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức hoặc giao tiếp trang trọng.
Từ "leman" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "lemans", có nghĩa là người yêu hoặc tình nhân. Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ "lemane" trong tiếng Latin cổ, mang nghĩa là "người kết nối". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những mối quan hệ tình cảm, thường gắn liền với sự kín đáo và bí mật. Ý nghĩa hiện tại của từ "leman" vẫn giữ nguyên tính chất gắn bó chặt chẽ với tình yêu và sự thân thiết giữa những người yêu nhau.
Từ "leman" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường lựa chọn từ vựng phổ biến hơn. Trong bối cảnh khác, "leman" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ mối quan hệ giữa một người đàn ông và người phụ nữ không chính thức. Sự hiếm gặp của từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cho thấy nó ít được ưu tiên trong việc học tập và áp dụng từ vựng.