Bản dịch của từ Lemon scented trong tiếng Việt

Lemon scented

Adjective

Lemon scented (Adjective)

lˈɛmən sˈɛntɨd
lˈɛmən sˈɛntɨd
01

Có mùi chanh dễ chịu.

Having a pleasant smell of lemons.

Ví dụ

The lemon scented candles filled the room with a fresh aroma.

Nến có mùi chanh đã làm đầy phòng với hương thơm tươi mát.

The party decorations were not lemon scented, which disappointed many guests.

Trang trí buổi tiệc không có mùi chanh, điều này làm nhiều khách thất vọng.

Are the lemon scented flowers available at the local market?

Có phải hoa có mùi chanh có sẵn ở chợ địa phương không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lemon scented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemon scented

Không có idiom phù hợp