Bản dịch của từ Lemon scented trong tiếng Việt
Lemon scented
Adjective
Lemon scented (Adjective)
lˈɛmən sˈɛntɨd
lˈɛmən sˈɛntɨd
Ví dụ
The lemon scented candles filled the room with a fresh aroma.
Nến có mùi chanh đã làm đầy phòng với hương thơm tươi mát.
The party decorations were not lemon scented, which disappointed many guests.
Trang trí buổi tiệc không có mùi chanh, điều này làm nhiều khách thất vọng.
Are the lemon scented flowers available at the local market?
Có phải hoa có mùi chanh có sẵn ở chợ địa phương không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lemon scented cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lemon scented
Không có idiom phù hợp