Bản dịch của từ Leporine trong tiếng Việt

Leporine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leporine (Adjective)

lˈɛpəɹaɪn
lˈɛpəɹaɪn
01

Của hoặc giống như một con thỏ rừng hoặc thỏ rừng.

Of or resembling a hare or hares.

Ví dụ

The leporine features of the mascot delighted the children at school.

Các đặc điểm giống thỏ của linh vật làm trẻ em thích thú ở trường.

The leporine design of the logo did not appeal to many students.

Thiết kế giống thỏ của logo không thu hút nhiều sinh viên.

Do you think the leporine style is suitable for a social event?

Bạn có nghĩ rằng phong cách giống thỏ phù hợp cho một sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leporine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leporine

Không có idiom phù hợp