Bản dịch của từ Leprous trong tiếng Việt

Leprous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leprous (Adjective)

lˈɛpɹəs
lˈɛpɹəs
01

Đau khổ vì bệnh phong.

Suffering from leprosy.

Ví dụ

The leprous community in India faces severe social stigma and isolation.

Cộng đồng leprosy ở Ấn Độ phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội nặng nề.

Many people do not understand leprous conditions and avoid these individuals.

Nhiều người không hiểu tình trạng leprosy và tránh xa những cá nhân này.

Are leprous patients receiving adequate support in our local hospitals?

Bệnh nhân leprosy có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ tại bệnh viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leprous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leprous

Không có idiom phù hợp