Bản dịch của từ Leprosy trong tiếng Việt

Leprosy

Noun [U/C]

Leprosy (Noun)

lˈɛpɹəsi
lˈɛpɹəsi
01

Một tình trạng tham nhũng hoặc suy thoái.

A state of corruption or decay

Ví dụ

Leprosy affected many people in the 19th century in America.

Bệnh phong đã ảnh hưởng đến nhiều người ở Mỹ thế kỷ 19.

Leprosy is not a common disease in modern societies today.

Bệnh phong không phải là một bệnh phổ biến trong xã hội hiện đại hôm nay.

Is leprosy still a concern in developing countries like Vietnam?

Bệnh phong vẫn là mối quan tâm ở các nước đang phát triển như Việt Nam sao?

02

Một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến da, màng nhầy và dây thần kinh, gây ra sự đổi màu và nổi cục trên da, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể biến dạng và biến dạng. bệnh phong hiện nay chủ yếu giới hạn ở vùng nhiệt đới châu phi và châu á.

A contagious disease that affects the skin mucous membranes and nerves causing discoloration and lumps on the skin and in severe cases disfigurement and deformities leprosy is now mainly confined to tropical africa and asia

Ví dụ

Leprosy affects many people in tropical regions like India and Nigeria.

Bệnh phong ảnh hưởng đến nhiều người ở các vùng nhiệt đới như Ấn Độ và Nigeria.

Leprosy does not discriminate; it can affect anyone, regardless of status.

Bệnh phong không phân biệt; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bất kể địa vị.

Is leprosy still a major concern in today's society and healthcare?

Bệnh phong có còn là mối quan tâm lớn trong xã hội và y tế hôm nay không?

Kết hợp từ của Leprosy (Noun)

CollocationVí dụ

Have leprosy

Mắc bệnh phong

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leprosy

Không có idiom phù hợp