Bản dịch của từ Disfigurement trong tiếng Việt
Disfigurement

Disfigurement(Noun)
Hành động làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.
The action of spoiling the appearance of something.
Disfigurement(Noun Countable)
Một điều làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.
A thing that spoils the appearance of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disfigurement" chỉ tình trạng cơ thể hoặc khuôn mặt bị biến dạng, thường do tai nạn, bệnh tật hoặc phẫu thuật. Nó có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và tâm lý của người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "disfigurement" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến sự thay đổi xấu xí và cảm giác đau đớn về mặt tâm lý.
Từ "disfigurement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disfigurare", trong đó "dis-" mang ý nghĩa "không" hoặc "rời bỏ", và "figurare" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa miêu tả sự mất hoặc thay đổi hình dạng tự nhiên của cơ thể hoặc vật thể. Ngày nay, "disfigurement" thường được sử dụng để chỉ những vết thương hoặc khiếm khuyết làm mất đi vẻ đẹp hoặc hình thức ban đầu, gắn liền với sự thay đổi về mỹ quan và tâm lý.
Từ "disfigurement" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng thương tật hoặc tác động tiêu cực đến ngoại hình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về y học, xã hội học hoặc nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến chủ đề về sự chấp nhận và các chuẩn mực vẻ đẹp. Từ này nhấn mạnh sự ảnh hưởng của các yếu tố lên hình thức bên ngoài con người.
Họ từ
Từ "disfigurement" chỉ tình trạng cơ thể hoặc khuôn mặt bị biến dạng, thường do tai nạn, bệnh tật hoặc phẫu thuật. Nó có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và tâm lý của người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "disfigurement" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến sự thay đổi xấu xí và cảm giác đau đớn về mặt tâm lý.
Từ "disfigurement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disfigurare", trong đó "dis-" mang ý nghĩa "không" hoặc "rời bỏ", và "figurare" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa miêu tả sự mất hoặc thay đổi hình dạng tự nhiên của cơ thể hoặc vật thể. Ngày nay, "disfigurement" thường được sử dụng để chỉ những vết thương hoặc khiếm khuyết làm mất đi vẻ đẹp hoặc hình thức ban đầu, gắn liền với sự thay đổi về mỹ quan và tâm lý.
Từ "disfigurement" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng thương tật hoặc tác động tiêu cực đến ngoại hình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về y học, xã hội học hoặc nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến chủ đề về sự chấp nhận và các chuẩn mực vẻ đẹp. Từ này nhấn mạnh sự ảnh hưởng của các yếu tố lên hình thức bên ngoài con người.
