Bản dịch của từ Disfigurement trong tiếng Việt
Disfigurement
Disfigurement (Noun)
Hành động làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.
The action of spoiling the appearance of something.
The disfigurement caused by the accident changed her life forever.
Vết biến dạng do tai nạn đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
He underwent multiple surgeries to correct the disfigurement on his face.
Anh ta trải qua nhiều ca phẫu thuật để sửa chữa vết biến dạng trên khuôn mặt.
The foundation aims to help individuals cope with facial disfigurement.
Tổ chức nhằm giúp cá nhân đối phó với vết biến dạng khuôn mặt.
Disfigurement (Noun Countable)
Một điều làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.
A thing that spoils the appearance of something.
The disfigurement on her face made her self-conscious in public.
Vết biến dạng trên khuôn mặc làm cô ấy tự ti khi ra ngoài.
The disfigurement caused by the accident affected his confidence greatly.
Vết biến dạng do tai nạn ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy rất nhiều.
She underwent surgery to correct the facial disfigurement she had.
Cô ấy trải qua phẫu thuật để sửa chữa vết biến dạng trên khuôn mặt của mình.
Họ từ
Từ "disfigurement" chỉ tình trạng cơ thể hoặc khuôn mặt bị biến dạng, thường do tai nạn, bệnh tật hoặc phẫu thuật. Nó có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và tâm lý của người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "disfigurement" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến sự thay đổi xấu xí và cảm giác đau đớn về mặt tâm lý.
Từ "disfigurement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disfigurare", trong đó "dis-" mang ý nghĩa "không" hoặc "rời bỏ", và "figurare" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa miêu tả sự mất hoặc thay đổi hình dạng tự nhiên của cơ thể hoặc vật thể. Ngày nay, "disfigurement" thường được sử dụng để chỉ những vết thương hoặc khiếm khuyết làm mất đi vẻ đẹp hoặc hình thức ban đầu, gắn liền với sự thay đổi về mỹ quan và tâm lý.
Từ "disfigurement" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng thương tật hoặc tác động tiêu cực đến ngoại hình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về y học, xã hội học hoặc nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến chủ đề về sự chấp nhận và các chuẩn mực vẻ đẹp. Từ này nhấn mạnh sự ảnh hưởng của các yếu tố lên hình thức bên ngoài con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp