Bản dịch của từ Disfigurement trong tiếng Việt

Disfigurement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfigurement (Noun)

dɪsfˈɪgjəɹmnt
dɪsfˈɪgjɚmɛnt
01

Hành động làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.

The action of spoiling the appearance of something.

Ví dụ

The disfigurement caused by the accident changed her life forever.

Vết biến dạng do tai nạn đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.

He underwent multiple surgeries to correct the disfigurement on his face.

Anh ta trải qua nhiều ca phẫu thuật để sửa chữa vết biến dạng trên khuôn mặt.

The foundation aims to help individuals cope with facial disfigurement.

Tổ chức nhằm giúp cá nhân đối phó với vết biến dạng khuôn mặt.

Disfigurement (Noun Countable)

dɪsfˈɪgjəɹmnt
dɪsfˈɪgjɚmɛnt
01

Một điều làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó.

A thing that spoils the appearance of something.

Ví dụ

The disfigurement on her face made her self-conscious in public.

Vết biến dạng trên khuôn mặc làm cô ấy tự ti khi ra ngoài.

The disfigurement caused by the accident affected his confidence greatly.

Vết biến dạng do tai nạn ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy rất nhiều.

She underwent surgery to correct the facial disfigurement she had.

Cô ấy trải qua phẫu thuật để sửa chữa vết biến dạng trên khuôn mặt của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disfigurement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfigurement

Không có idiom phù hợp