Bản dịch của từ Leptorhine trong tiếng Việt

Leptorhine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leptorhine (Adjective)

lˈɛptɚaɪn
lˈɛptɚaɪn
01

Có một chiếc mũi hẹp.

Having a narrow nose.

Ví dụ

Many people admire the leptorhine features of celebrities like Emma Watson.

Nhiều người ngưỡng mộ những đặc điểm mũi hẹp của các sao như Emma Watson.

Not everyone prefers leptorhine noses; some like broader ones.

Không phải ai cũng thích mũi hẹp; một số người thích mũi rộng hơn.

Do you think leptorhine noses are more attractive in social settings?

Bạn có nghĩ rằng mũi hẹp hấp dẫn hơn trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leptorhine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leptorhine

Không có idiom phù hợp