Bản dịch của từ Leptorhine trong tiếng Việt
Leptorhine

Leptorhine (Adjective)
Many people admire the leptorhine features of celebrities like Emma Watson.
Nhiều người ngưỡng mộ những đặc điểm mũi hẹp của các sao như Emma Watson.
Not everyone prefers leptorhine noses; some like broader ones.
Không phải ai cũng thích mũi hẹp; một số người thích mũi rộng hơn.
Do you think leptorhine noses are more attractive in social settings?
Bạn có nghĩ rằng mũi hẹp hấp dẫn hơn trong các tình huống xã hội không?
Leptorhine là thuật ngữ chỉ một hình thái mũi có cấu trúc thon gọn và hẹp, thường liên quan đến các đặc điểm di truyền và chủng tộc. Từ này được dùng phổ biến trong nhân chủng học và sinh học để mô tả hình dáng mũi của các nhóm người khác nhau. Khuynh hướng sử dụng từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với nhấn mạnh khác nhau trong âm tiết.
Từ "leptorhine" xuất phát từ các gốc tiếng Hi Lạp "lepto-" có nghĩa là mảnh dẻ, mỏng manh và "rhin" có nghĩa là mũi. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành sinh học để chỉ những loài có mũi hẹp và dài. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc điểm hình thái học nổi bật của các loài động vật, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình dạng cấu trúc và chức năng sinh lý.
Từ "leptorhine" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và nhân học, chủ yếu để miêu tả đặc điểm của mũi hẹp và dài. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này tương đối thấp, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề phổ quát. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc và viết về kiểu hình cơ thể hoặc trong nghiên cứu định hình di truyền. Thông thường, từ này được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp