Bản dịch của từ Lesbigay trong tiếng Việt
Lesbigay

Lesbigay (Adjective)
The lesbigay community organized a parade in San Francisco last June.
Cộng đồng lesbigay đã tổ chức một cuộc diễu hành ở San Francisco vào tháng Sáu.
Many lesbigay individuals do not feel safe in public spaces.
Nhiều cá nhân lesbigay không cảm thấy an toàn ở không gian công cộng.
Is the lesbigay representation improving in movies and television shows?
Liệu sự đại diện lesbigay có đang cải thiện trong phim và chương trình truyền hình không?
Từ "lesbigay" là một thuật ngữ tiếng Pháp sử dụng để chỉ các cặp đôi đồng giới nữ (lesbian) và đồng giới nam (gay). Thuật ngữ này được ghép từ hai từ "lesbian" và "gay", tạo thành một từ dành riêng cho mối quan hệ đồng tính. Trong tiếng Anh, khái niệm tương ứng là "LGBT" (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender). Sự khác biệt giữa "lesbigay" và "LGBT" nằm ở phạm vi bao quát: "lesbigay" chủ yếu tập trung vào hai nhóm riêng biệt, trong khi "LGBT" bao hàm nhiều hơn, bao gồm cả người đồng tính nam, nữ, người song tính và người chuyển giới.
Từ "lesbigay" là một thuật ngữ hiện đại kết hợp giữa "lesbian" và "gay", phản ánh sự đa dạng trong cộng đồng LGBTQ+. Một phần của từ "lesbian" có nguồn gốc từ "Lesbos", hòn đảo của Hy Lạp, nơi nhà thơ Sappho sinh sống, trong khi "gay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gai", nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa các bản sắc tình dục, đồng thời thúc đẩy sự chấp nhận và hiểu biết trong xã hội hiện đại.
Từ "lesbigay" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh đặc thù liên quan đến quyền lợi và văn hóa đồng tính, mà không phải là chủ đề chính trong bài kiểm tra. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản sắc giới tính và văn hóa LGBTQ+, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị khi đề cập đến sự đa dạng và quyền bình đẳng.