Bản dịch của từ Let the cat out of the bag trong tiếng Việt
Let the cat out of the bag

Let the cat out of the bag (Phrase)
Sarah let the cat out of the bag about the surprise party.
Sarah đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.
John did not let the cat out of the bag during the meeting.
John đã không tiết lộ bí mật trong cuộc họp.
Did Emma let the cat out of the bag about the project?
Emma có tiết lộ bí mật về dự án không?
Câu thành ngữ "let the cat out of the bag" có nghĩa là tiết lộ bí mật hoặc thông tin mà lẽ ra không nên công khai. Xuất phát từ truyền thuyết chợ búa, hình ảnh con mèo được dùng để ẩn dụ cho việc tiết lộ điều gì đó không mong muốn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong âm điệu và bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Câu thành ngữ "let the cat out of the bag" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến hành động mua bán các con vật trong các phiên chợ. Cách đây nhiều thế kỷ, người ta thường nghĩ rằng nếu mua một con mèo nhưng nhận lại một con lợn, điều này sẽ bị phát hiện. Cụm từ này dần dần được sử dụng để chỉ hành động tiết lộ thông tin bí mật, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "let the cat out of the bag" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin bí mật hoặc bất ngờ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trò chuyện xã hội hoặc thảo luận về sự kiện. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa làm cho cụm từ này trở nên giá trị trong việc diễn đạt ý tưởng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp