Bản dịch của từ Let the cat out of the bag trong tiếng Việt

Let the cat out of the bag

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let the cat out of the bag (Phrase)

lˈɛt ðə kˈæt ˈaʊt ˈʌv bˈæɡ
lˈɛt ðə kˈæt ˈaʊt ˈʌv bˈæɡ
01

Để tiết lộ một bí mật.

To reveal a secret.

Ví dụ

Sarah let the cat out of the bag about the surprise party.

Sarah đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.

John did not let the cat out of the bag during the meeting.

John đã không tiết lộ bí mật trong cuộc họp.

Did Emma let the cat out of the bag about the project?

Emma có tiết lộ bí mật về dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let the cat out of the bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let the cat out of the bag

Không có idiom phù hợp