Bản dịch của từ Lethally trong tiếng Việt

Lethally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethally (Adverb)

lˈɛθəli
lˈɛθəli
01

Theo cách gây chết người, theo cách gây tử vong hoặc sẽ gây tử vong.

In a lethal manner in manner which is or will be fatal.

Ví dụ

Smoking can lethally harm your health over many years.

Hút thuốc có thể gây hại chết người cho sức khỏe bạn trong nhiều năm.

Lethally, social media can spread misinformation quickly.

Một cách chết người, mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.

Can social issues lethally affect community safety?

Liệu các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng chết người đến an toàn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lethally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lethally

Không có idiom phù hợp