Bản dịch của từ Letter box trong tiếng Việt
Letter box

Letter box (Noun)
Một chiếc hộp nơi thư được gửi để thu thập.
A box where mail is deposited for collection.
I placed my letter in the letter box yesterday.
Tôi đã đặt thư của mình vào hộp thư hôm qua.
She did not check the letter box this morning.
Cô ấy đã không kiểm tra hộp thư sáng nay.
Is the letter box near your house?
Hộp thư có gần nhà bạn không?
Hòm thư (letter box) là một thiết bị được sử dụng để nhận thư tín, thường được đặt bên ngoài nhà ở hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh, "letter box" thường được sử dụng để chỉ hòm thư ở Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "mailbox" được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản này có sự khác biệt, đặc biệt trong cách nhấn âm và âm cuối. Cả hai từ đều được sử dụng phổ biến và có thể được hiểu qua bối cảnh giao tiếp.
Thuật ngữ "letter box" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "letter" (thư) và "box" (hộp). Từ "letter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "litera", có nghĩa là ký tự hoặc chữ cái, trong khi "box" xuất phát từ tiếng Latinh "buxus", chỉ về hình dạng một hộp hoặc khối hình. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của hộp thư, nơi lưu giữ thư từ. Qua thời gian, "letter box" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ thiết bị lưu trữ và gửi thư, phù hợp với sự phát triển của hệ thống bưu chính hiện đại.
Thuật ngữ "letter box" (hòm thư) xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh liên quan đến dịch vụ bưu chính hoặc giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "letter box" thường được sử dụng trong văn viết hoặc âm thanh khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến truyền thông, giao tiếp và thư tín, đặc biệt là trong các tình huống về văn hóa và hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp