Bản dịch của từ Letter box trong tiếng Việt

Letter box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letter box (Noun)

lˈɛtəɹ bɑks
lˈɛtəɹ bɑks
01

Một chiếc hộp nơi thư được gửi để thu thập.

A box where mail is deposited for collection.

Ví dụ

I placed my letter in the letter box yesterday.

Tôi đã đặt thư của mình vào hộp thư hôm qua.

She did not check the letter box this morning.

Cô ấy đã không kiểm tra hộp thư sáng nay.

Is the letter box near your house?

Hộp thư có gần nhà bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letter box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letter box

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.