Bản dịch của từ Lev trong tiếng Việt
Lev
Noun [U/C]
Lev (Noun)
lɛf
lˈɛv
Ví dụ
She paid for the groceries with lev.
Cô ấy đã thanh toán cho các mặt hàng tạp hóa bằng lev.
The price of the book is 20 lev.
Giá của cuốn sách là 20 lev.
Bulgaria's official currency is the lev.
Đồng tiền chính thức của Bulgaria là lev.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lev
Không có idiom phù hợp