Bản dịch của từ Lev trong tiếng Việt

Lev

Noun [U/C]

Lev (Noun)

lɛf
lˈɛv
01

Tiền tệ của bulgaria, được chia thành 100 stotinki.

The currency of bulgaria, divided into 100 stotinki.

Ví dụ

She paid for the groceries with lev.

Cô ấy đã thanh toán cho các mặt hàng tạp hóa bằng lev.

The price of the book is 20 lev.

Giá của cuốn sách là 20 lev.

Bulgaria's official currency is the lev.

Đồng tiền chính thức của Bulgaria là lev.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lev

Không có idiom phù hợp