Bản dịch của từ Librate trong tiếng Việt
Librate

Librate (Verb)
Young people should librate their opinions in social discussions.
Người trẻ nên cân bằng ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội.
They do not librate their thoughts when discussing sensitive topics.
Họ không cân bằng suy nghĩ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
How can we librate our views during community meetings?
Làm thế nào để chúng ta cân bằng quan điểm trong các cuộc họp cộng đồng?
Họ từ
Từ "librate" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là điều chỉnh hoặc cân bằng một vật thể theo một trục nhất định để tạo ra sự ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ, "librate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật khi mô tả các chuyển động của các vật thể trong không gian. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng các thuật ngữ khác để diễn đạt ý tương tự.
Từ "librate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "libra", có nghĩa là "cái cân". Nguồn gốc của từ này phản ánh sự cân bằng và sự chuyển động nhẹ nhàng, thường được sử dụng để chỉ hành động cân bằng hoặc dao động giữa hai trạng thái. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm trong khoa học về trọng lực và sự ổn định, hiện nay thường dùng để mô tả việc điều chỉnh hoặc làm cho một vật thể thăng bằng.
Từ "librate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của từ này, thường liên quan đến lĩnh vực thiên văn học và vật lý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, chủ yếu khi nói về sự ổn định của thiên thể. Ngoài ra, "librate" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về động lực học và hiện tượng thiên văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp