Bản dịch của từ Librate trong tiếng Việt
Librate
Verb
Librate (Verb)
lˈaɪbɹeɪt
lˈaɪbɹeɪt
Ví dụ
Young people should librate their opinions in social discussions.
Người trẻ nên cân bằng ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội.
They do not librate their thoughts when discussing sensitive topics.
Họ không cân bằng suy nghĩ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
How can we librate our views during community meetings?
Làm thế nào để chúng ta cân bằng quan điểm trong các cuộc họp cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Librate
Không có idiom phù hợp