Bản dịch của từ Librates trong tiếng Việt
Librates
Verb
Librates (Verb)
lˈaɪbɹˌeɪts
lˈaɪbɹˌeɪts
01
Di chuyển chậm và nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.
Move slowly and rhythmically from side to side.
Ví dụ
The dancer librates gracefully during the social event at the theater.
Vũ công lắc lư duyên dáng trong sự kiện xã hội tại rạp hát.
The children do not librate when they play at the park.
Trẻ em không lắc lư khi chơi ở công viên.
Do the participants librate while dancing at the social gathering?
Các tham gia có lắc lư khi nhảy tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Librates
Không có idiom phù hợp