Bản dịch của từ Librates trong tiếng Việt
Librates

Librates (Verb)
Di chuyển chậm và nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.
Move slowly and rhythmically from side to side.
The dancer librates gracefully during the social event at the theater.
Vũ công lắc lư duyên dáng trong sự kiện xã hội tại rạp hát.
The children do not librate when they play at the park.
Trẻ em không lắc lư khi chơi ở công viên.
Do the participants librate while dancing at the social gathering?
Các tham gia có lắc lư khi nhảy tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Librates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gặp điều kiện hoặc thay đổi một cách nhịp nhàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả sự dao động của các vệ tinh trong quỹ đạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ này có thể bị giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn, như thiên văn học hoặc vật lý.
Từ "librates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "librare", có nghĩa là "cân bằng" hoặc "giữ thăng bằng". Trong tiếng Latin cổ, nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật cân bằng hoặc đồng đều. Trong ngữ cảnh hiện đại, "librates" thường được dùng trong thiên văn học để mô tả sự chuyển động của vệ tinh khi chúng quay quanh một vật thể khác, thể hiện ý nghĩa về sự giữ thăng bằng trong chuyển động. Việc này phản ánh rõ ràng nguồn gốc nguyên thủy của từ, liên quan đến khái niệm thăng bằng và sự điều chỉnh.
Từ "librates" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiên văn học, "librates" được sử dụng để chỉ sự dao động của các thiên thể, đặc biệt là Mặt Trăng, khi quay quanh Trái Đất. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc các cuộc thảo luận về chuyển động của các hành tinh.