Bản dịch của từ Lice trong tiếng Việt
Lice
Lice (Noun)
Lice can spread quickly in crowded living conditions.
Ve có thể lan rộng nhanh chóng trong điều kiện sống đông đúc.
She was relieved to find out her children didn't have lice.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra con cái cô không có ve.
Do you know how to effectively treat lice infestation?
Bạn có biết cách điều trị nhiễm ve hiệu quả không?
Dạng danh từ của Lice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Louse | Lice |
Họ từ
Chấy (lice) là các loại ký sinh trùng nhỏ thuộc họ Insecta, sống chủ yếu trên cơ thể người và động vật. Chấy thường gây ngứa ngáy khó chịu và có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp. Trong tiếng Anh, "lice" là số nhiều của "louse". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lĭce" và tiếng Hy Lạp "líkon", cả hai đều chỉ những loại côn trùng ký sinh trên cơ thể người và động vật. Trong lịch sử, "lice" đã được ghi nhận từ thời kỳ cổ đại, thường liên quan đến các vấn đề vệ sinh và sức khỏe. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ những côn trùng ký sinh, đặc biệt là chấy và rận, phản ánh mối liên hệ bền chặt giữa hình thức, chức năng và tác động của chúng đối với con người.
Từ "lice" (chấy) không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh y học hay sức khỏe trong các bài đọc và bài nói liên quan đến vấn đề vệ sinh cá nhân hoặc bệnh lây truyền. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh tật ở trẻ em, đặc biệt là trong môi trường trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp