Bản dịch của từ Louse trong tiếng Việt
Louse
Louse (Noun)
Một người đáng khinh hoặc khó chịu.
A contemptible or unpleasant person.
That man is a louse for cheating his friends out of money.
Người đàn ông đó là một kẻ tồi tệ vì lừa bạn bè tiền.
She is not a louse; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là một kẻ tồi tệ; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Is John a louse for spreading rumors about his coworkers?
Liệu John có phải là một kẻ tồi tệ vì lan truyền tin đồn về đồng nghiệp không?
He is such a louse, always taking advantage of others' kindness.
Anh ấy thật là một con người không đáng kính, luôn lợi dụng lòng tốt của người khác.
She refused to associate with that louse after his deceitful behavior.
Cô ấy từ chối giao tiếp với tên lươn lẹo đó sau hành vi lừa dối của anh ta.
The louse infestation affected many students at Lincoln High School.
Sự nhiễm ký sinh trùng ở trường trung học Lincoln ảnh hưởng nhiều học sinh.
No one wants to have a louse on their head.
Không ai muốn có một con chí trên đầu.
Is a louse harmful to human health?
Con chí có hại cho sức khỏe con người không?
The louse infestation in the shelter caused a health scare.
Sự nhiễm trùng bởi ve trong trại gây ra sự hoảng sợ về sức khỏe.
She was relieved when the doctor confirmed she had no lice.
Cô ấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận rằng cô ấy không bị ve.
Dạng danh từ của Louse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Louse | Lice |
Louse (Verb)
His rude comments louse up the atmosphere at social gatherings.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy làm hỏng bầu không khí tại các buổi gặp gỡ.
Negative attitudes do not louse up our community events.
Thái độ tiêu cực không làm hỏng các sự kiện cộng đồng của chúng ta.
Can gossip louse up friendships in our social circle?
Liệu tin đồn có thể làm hỏng tình bạn trong vòng xã hội của chúng ta không?
Her negative attitude towards the project loused up the team's effort.
Thái độ tiêu cực của cô ấy đối với dự án đã làm hỏng nỗ lực của nhóm.
Don't let gossip louse up your reputation in the workplace.
Đừng để tin đồn làm hỏng danh tiếng của bạn tại nơi làm việc.
They louse their children’s hair before school starts in September.
Họ loại bỏ chấy trong tóc của trẻ trước khi trường bắt đầu vào tháng Chín.
Parents do not louse their kids’ hair regularly during summer vacations.
Phụ huynh không loại bỏ chấy cho trẻ thường xuyên trong kỳ nghỉ hè.
Do you louse your pets to keep them healthy and clean?
Bạn có loại bỏ chấy cho thú cưng để giữ cho chúng khỏe mạnh và sạch sẽ không?
She loused her daughter's hair before the school photo day.
Cô ấy đã tẩy ve cho tóc của con gái trước ngày chụp ảnh lớp.
He doesn't like to louse his own hair because it's time-consuming.
Anh ấy không thích tẩy ve cho tóc của mình vì mất thời gian.
Họ từ
"Thằng lằn" (louse) là một động vật chân đốt ký sinh, thuộc lớp Insecta. Chúng thường sống trên cơ thể động vật hoang dã và người, gây ngứa và khó chịu do hút máu. Trong tiếng Anh, "lice" là dạng số nhiều của từ này. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh thỉnh thoảng sử dụng từ "louse" để chỉ một cá nhân, trong khi trong văn phong chính thức đã chuyển sang "lice". Lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự không sạch sẽ.
Từ "louse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lūs", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lus" và tiếng Hittite "luś", đều có nghĩa là ký sinh trùng. Chữ gốc Latinh "a lōs" (nằm) cũng liên quan tới sự bám chặt vào cơ thể vật chủ. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã trở thành biểu tượng cho những điều khó chịu, thiết yếu đề cập đến cuộc sống ký sinh và sự lây truyền của bệnh tật. Hiện nay, "louse" được dùng để chỉ ký sinh trùng gây hại trong môi trường con người và động vật.
Từ "louse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học về sinh học hoặc y học ở phần viết và nói. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một loại ký sinh trùng, đặc biệt là chấy. Ngoài ra, "louse" còn có thể được dùng trong các câu thành ngữ để mô tả người không đáng tin cậy hoặc ích kỷ. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và sinh học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp