Bản dịch của từ Louse trong tiếng Việt

Louse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Louse (Noun)

01

Một người đáng khinh hoặc khó chịu.

A contemptible or unpleasant person.

Ví dụ

That man is a louse for cheating his friends out of money.

Người đàn ông đó là một kẻ tồi tệ vì lừa bạn bè tiền.

She is not a louse; she always helps others in need.

Cô ấy không phải là một kẻ tồi tệ; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.

Is John a louse for spreading rumors about his coworkers?

Liệu John có phải là một kẻ tồi tệ vì lan truyền tin đồn về đồng nghiệp không?

He is such a louse, always taking advantage of others' kindness.

Anh ấy thật là một con người không đáng kính, luôn lợi dụng lòng tốt của người khác.

She refused to associate with that louse after his deceitful behavior.

Cô ấy từ chối giao tiếp với tên lươn lẹo đó sau hành vi lừa dối của anh ta.

02

Một trong hai loài côn trùng ký sinh nhỏ không cánh sống trên da động vật có vú và chim.

Either of two small wingless parasitic insects that live on the skin of mammals and birds.

Ví dụ

The louse infestation affected many students at Lincoln High School.

Sự nhiễm ký sinh trùng ở trường trung học Lincoln ảnh hưởng nhiều học sinh.

No one wants to have a louse on their head.

Không ai muốn có một con chí trên đầu.

Is a louse harmful to human health?

Con chí có hại cho sức khỏe con người không?

The louse infestation in the shelter caused a health scare.

Sự nhiễm trùng bởi ve trong trại gây ra sự hoảng sợ về sức khỏe.

She was relieved when the doctor confirmed she had no lice.

Cô ấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận rằng cô ấy không bị ve.

Dạng danh từ của Louse (Noun)

SingularPlural

Louse

Lice

Louse (Verb)

01

Làm hỏng hoặc làm hỏng một cái gì đó.

Spoil or ruin something.

Ví dụ

His rude comments louse up the atmosphere at social gatherings.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy làm hỏng bầu không khí tại các buổi gặp gỡ.

Negative attitudes do not louse up our community events.

Thái độ tiêu cực không làm hỏng các sự kiện cộng đồng của chúng ta.

Can gossip louse up friendships in our social circle?

Liệu tin đồn có thể làm hỏng tình bạn trong vòng xã hội của chúng ta không?

Her negative attitude towards the project loused up the team's effort.

Thái độ tiêu cực của cô ấy đối với dự án đã làm hỏng nỗ lực của nhóm.

Don't let gossip louse up your reputation in the workplace.

Đừng để tin đồn làm hỏng danh tiếng của bạn tại nơi làm việc.

02

Loại bỏ chấy từ.

Remove lice from.

Ví dụ

They louse their children’s hair before school starts in September.

Họ loại bỏ chấy trong tóc của trẻ trước khi trường bắt đầu vào tháng Chín.

Parents do not louse their kids’ hair regularly during summer vacations.

Phụ huynh không loại bỏ chấy cho trẻ thường xuyên trong kỳ nghỉ hè.

Do you louse your pets to keep them healthy and clean?

Bạn có loại bỏ chấy cho thú cưng để giữ cho chúng khỏe mạnh và sạch sẽ không?

She loused her daughter's hair before the school photo day.

Cô ấy đã tẩy ve cho tóc của con gái trước ngày chụp ảnh lớp.

He doesn't like to louse his own hair because it's time-consuming.

Anh ấy không thích tẩy ve cho tóc của mình vì mất thời gian.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Louse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Louse

Không có idiom phù hợp