Bản dịch của từ Licentiousness trong tiếng Việt

Licentiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licentiousness (Noun)

laɪˈsɛn.ʃə.snəs
laɪˈsɛn.ʃə.snəs
01

Phẩm chất của sự lăng nhăng và vô nguyên tắc trong vấn đề tình dục.

The quality of being promiscuous and unprincipled in sexual matters.

Ví dụ

His licentiousness led to his reputation being tarnished in the community.

Hành vi dâm ô đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.

She avoided the man known for his licentiousness at social gatherings.

Cô tránh xa người đàn ông nổi tiếng về sự dâm ô trong các buổi tụ tập xã hội.

Did the scandal involving licentiousness affect the town's perception of him?

Vụ bê bối liên quan đến hành vi dâm ô có ảnh hưởng đến cách nhìn của thị trấn về anh ấy không?

Licentiousness (Adjective)

laɪˈsɛn.ʃə.snəs
laɪˈsɛn.ʃə.snəs
01

Lăng nhăng và vô nguyên tắc trong vấn đề tình dục.

Promiscuous and unprincipled in sexual matters.

Ví dụ

His licentious behavior at the party shocked everyone.

Hành vi dâm ô của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng sốc.

She avoids people with a licentious attitude in the workplace.

Cô ấy tránh những người có thái độ dâm ô ở nơi làm việc.

Is it appropriate to discuss licentiousness in an IELTS essay?

Việc thảo luận về sự dâm ô trong bài luận IELTS có phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licentiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licentiousness

Không có idiom phù hợp