Bản dịch của từ Licentiousness trong tiếng Việt
Licentiousness

Licentiousness (Noun)
His licentiousness led to his reputation being tarnished in the community.
Hành vi dâm ô đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
She avoided the man known for his licentiousness at social gatherings.
Cô tránh xa người đàn ông nổi tiếng về sự dâm ô trong các buổi tụ tập xã hội.
Did the scandal involving licentiousness affect the town's perception of him?
Vụ bê bối liên quan đến hành vi dâm ô có ảnh hưởng đến cách nhìn của thị trấn về anh ấy không?
Licentiousness (Adjective)
Lăng nhăng và vô nguyên tắc trong vấn đề tình dục.
Promiscuous and unprincipled in sexual matters.
His licentious behavior at the party shocked everyone.
Hành vi dâm ô của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng sốc.
She avoids people with a licentious attitude in the workplace.
Cô ấy tránh những người có thái độ dâm ô ở nơi làm việc.
Is it appropriate to discuss licentiousness in an IELTS essay?
Việc thảo luận về sự dâm ô trong bài luận IELTS có phù hợp không?
Họ từ
Từ "licentiousness" chỉ sự thiếu kiểm soát về hành vi đạo đức, thường liên quan đến sự tự do vô độ trong tình dục và lối sống. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, nó thường được xem là biểu hiện của sự tha hóa tính cách con người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách dùng có thể bị đánh giá khác nhau theo từng nền văn hóa, với "licentiousness" thường mang ý nghĩa tiêu cực trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "licentiousness" xuất phát từ tiếng Latinh "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hay "quyền tự do", kết hợp với hậu tố -ness biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành vi vượt qua giới hạn của đạo đức và luật lệ, thường liên quan đến sự phóng túng về tình dục. Ngày nay, "licentiousness" ngụ ý sự thiếu kiềm chế trong hành vi, đặc biệt trong các vấn đề về đạo đức và tình dục, phản ánh sự chuyển hóa từ nguyên nghĩa về sự tự do sang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ "licentiousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến đạo đức, xã hội học, hoặc các cuộc thảo luận về hành vi lệch lạc. Ngoài ra, "licentiousness" cũng được sử dụng trong văn học để mô tả tình trạng hoặc hành vi thiếu kiểm soát, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp