Bản dịch của từ Lidless eye trong tiếng Việt

Lidless eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lidless eye (Noun)

lˈɪdlɪs aɪ
lˈɪdlɪs aɪ
01

Một loại mắt không có mí mắt.

A type of eye that is lacking eyelids.

Ví dụ

The lidless eye of the statue watched over the social gathering.

Đôi mắt không có mí của bức tượng nhìn chằm chằm vào buổi họp xã hội.

Many lidless eyes in art symbolize the loss of privacy in society.

Nhiều đôi mắt không có mí trong nghệ thuật biểu thị sự mất quyền riêng tư trong xã hội.

Is the lidless eye a common symbol in modern social art?

Đôi mắt không có mí có phải là biểu tượng phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lidless eye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lidless eye

Không có idiom phù hợp