Bản dịch của từ Lidless eye trong tiếng Việt
Lidless eye
Lidless eye (Noun)
The lidless eye of the statue watched over the social gathering.
Đôi mắt không có mí của bức tượng nhìn chằm chằm vào buổi họp xã hội.
Many lidless eyes in art symbolize the loss of privacy in society.
Nhiều đôi mắt không có mí trong nghệ thuật biểu thị sự mất quyền riêng tư trong xã hội.
Is the lidless eye a common symbol in modern social art?
Đôi mắt không có mí có phải là biểu tượng phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Cụm từ "lidless eye" thường chỉ một con mắt không có mí, biểu tượng cho khả năng thấy mọi thứ mà không bị giới hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm thần thoại và tưởng tượng để mô tả sự giám sát hay kiến thức toàn diện. Mặc dù không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, ngữ nghĩa của nó có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn chương cụ thể.
Cụm từ "lidless eye" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ "lidless", nghĩa là không có mí, và "eye", nghĩa là mắt. Từ "lidless" được hình thành từ tiền tố "lid" (mí mắt) và hậu tố "-less" (không có). Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ sự chú ý không ngừng hoặc sự quan sát chằm chằm, thể hiện tính chất toàn diện, không bị che khuất. Ý nghĩa này gợi lên hình ảnh của một đôi mắt luôn mở rộng, luôn cảnh giác, phản ánh tính chất liên tục trong sự giám sát hoặc quan sát.
Cụm từ "lidless eye" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thể hiện những hình ảnh tượng trưng như sự giám sát hoặc sự khắc nghiệt của ánh sáng. Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong thơ ca, để miêu tả trạng thái của sự chú ý hay chứng kiến sự xáo trộn trong xã hội hoặc tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp