Bản dịch của từ Lieu commun trong tiếng Việt

Lieu commun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lieu commun (Noun)

lˈu kˈɑmjun
lˈu kˈɑmjun
01

Một cụm từ sáo rỗng hoặc sáo rỗng.

A cliché or trite phrase.

Ví dụ

Using 'think outside the box' is a common lieu commun in discussions.

Sử dụng 'nghĩ khác biệt' là một lieu commun phổ biến trong thảo luận.

Many speakers avoid the lieu commun of 'time heals all wounds'.

Nhiều diễn giả tránh khỏi lieu commun 'thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương'.

Is 'money can't buy happiness' a popular lieu commun today?

Liệu 'tiền không thể mua hạnh phúc' có phải là một lieu commun phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lieu commun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lieu commun

Không có idiom phù hợp