Bản dịch của từ Lieu commun trong tiếng Việt
Lieu commun

Lieu commun (Noun)
Using 'think outside the box' is a common lieu commun in discussions.
Sử dụng 'nghĩ khác biệt' là một lieu commun phổ biến trong thảo luận.
Many speakers avoid the lieu commun of 'time heals all wounds'.
Nhiều diễn giả tránh khỏi lieu commun 'thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương'.
Is 'money can't buy happiness' a popular lieu commun today?
Liệu 'tiền không thể mua hạnh phúc' có phải là một lieu commun phổ biến không?
"Lieu commun" là một thuật ngữ tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "điều phổ biến" hoặc "ý kiến chung". Trong bối cảnh văn học và ngôn ngữ, nó chỉ những quan niệm, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên tầm thường do việc sử dụng quá mức. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ tương đương thường gặp là "cliché", với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đồng, nhưng thường sử dụng nhiều hơn tại Anh. Sự lạm dụng các "lieu commun" có thể dẫn đến việc thiếu sáng tạo trong giao tiếp.
"Lieu commun" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "lieu" nghĩa là "nơi" và "commun" có nghĩa là "chung". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để chỉ những suy nghĩ hoặc ý tưởng đã trở nên tầm thường do sự lặp đi lặp lại. Dần dần, nó được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những khuôn sáo, những câu nói rập khuôn thiếu tính sáng tạo, kết nối với nghĩa hiện tại là những ý tưởng phổ biến, nhưng thiếu chiều sâu hoặc sự mới mẻ.
Từ "lieu commun" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy phản biện hoặc phân tích văn hóa, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để thể hiện những ý kiến phổ biến hoặc nhận thức xã hội, thường trong các chủ đề liên quan đến triết lý hoặc truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp