Bản dịch của từ Trite trong tiếng Việt
Trite
Adjective
Trite (Adjective)
tɹˈaɪt
tɹˈaɪt
Ví dụ
Her trite response failed to impress the IELTS examiner.
Câu trả lời nhạt nhẽo của cô ấy không gây ấn tượng với người chấm IELTS.
Avoid using trite phrases in your IELTS writing to score higher.
Tránh sử dụng các cụm từ nhạt nhẽo trong bài viết IELTS của bạn để đạt điểm cao hơn.
Is it possible to replace trite expressions with more original ones?
Có thể thay thế các biểu cảm nhạt nhẽo bằng những biểu cảm sáng tạo hơn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trite
Không có idiom phù hợp