Bản dịch của từ Trite trong tiếng Việt
Trite
Trite (Adjective)
Her trite response failed to impress the IELTS examiner.
Câu trả lời nhạt nhẽo của cô ấy không gây ấn tượng với người chấm IELTS.
Avoid using trite phrases in your IELTS writing to score higher.
Tránh sử dụng các cụm từ nhạt nhẽo trong bài viết IELTS của bạn để đạt điểm cao hơn.
Is it possible to replace trite expressions with more original ones?
Có thể thay thế các biểu cảm nhạt nhẽo bằng những biểu cảm sáng tạo hơn không?
Dạng tính từ của Trite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trite Trite | Triter Triter | Tritest Tritest |
Họ từ
“Tritê” là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ những ý tưởng, cụm từ hoặc quan điểm rất quen thuộc, đã được sử dụng quá nhiều đến mức trở nên nhàm chán, thiếu tính sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong sử dụng, từ thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình. Chẳng hạn, một tác phẩm có thể được chê là "trite" nếu nó không mang lại ý tưởng mới mẻ.
Từ "trite" xuất phát từ tiếng Latin "tritus", mang nghĩa là "bị mài mòn" hay "sử dụng quá nhiều". Được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này nhằm chỉ những tư tưởng hoặc biểu đạt đã bị lặp lại quá nhiều đến mức trở nên tầm thường và thiếu sức hấp dẫn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "trite" diễn tả sự nhàm chán trong ngôn ngữ hoặc ý tưởng bị mất đi giá trị, làm mất đi sự độc đáo và sáng tạo.
Từ "trite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và viết lách. Trong phần Viết, từ này có thể được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc cụm từ bị lặp lại quá nhiều lần, dẫn đến sự khô khan và thiếu sáng tạo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "trite" thường được dùng để phê phán những quan điểm hoặc ý kiến không còn tính mới mẻ và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp