Bản dịch của từ Life of riley trong tiếng Việt

Life of riley

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life of riley (Idiom)

01

Một cuộc sống sang trọng và dễ dàng.

A life of luxury and ease.

Ví dụ

Many celebrities enjoy a life of riley in Hollywood.

Nhiều người nổi tiếng tận hưởng cuộc sống sung sướng ở Hollywood.

Not everyone can have a life of riley like Bill Gates.

Không phải ai cũng có cuộc sống sung sướng như Bill Gates.

Do you think students have a life of riley at university?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên có cuộc sống sung sướng ở đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Life of riley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life of riley

Không có idiom phù hợp