Bản dịch của từ Life-size trong tiếng Việt
Life-size

Life-size (Adjective)
The life-size statue of the famous singer drew many visitors.
Bức tượng có kích thước như thật của ca sĩ nổi tiếng đã thu hút nhiều khách tham quan.
The life-size model of the house was used in the architecture exhibition.
Mô hình có kích thước như thật của ngôi nhà được sử dụng trong triển lãm kiến trúc.
The museum displayed a life-size replica of the ancient artifact.
Bảo tàng trưng bày bản sao có kích thước như thật của hiện vật cổ xưa.
Từ "life-size" chỉ kích thước thực tế của một đối tượng, thường được sử dụng để mô tả các mô hình, bức tranh hoặc các tác phẩm nghệ thuật có kích thước tương đương với người thật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, với cách phát âm là /ˈlaɪf saɪz/. Tuy nhiên, trong thực tế, "life-size" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự chân thực của các đối tượng, thường trong nghệ thuật hoặc trình diễn.
Từ "life-size" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "size" (kích thước). Từ "life" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", nghĩa là sự sống, trong khi "size" xuất phát từ tiếng Latin "sized", có nghĩa là kích thước hoặc hình dáng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc mô hình có kích thước tương đương với một con người thực. Ngày nay, "life-size" được sử dụng để chỉ các đối tượng tái tạo với kích thước thật, phản ánh sự thực tế và sống động của chúng.
Thuật ngữ "life-size" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và thiết kế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ kích thước thực tế của một vật thể hoặc nhân vật trong tác phẩm nghệ thuật hoặc mô hình. Ngoài ra, trong môi trường đời sống, "life-size" còn được dùng để mô tả các hình ảnh, bức tượng hoặc mô hình có kích thước tương ứng với con người thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp