Bản dịch của từ Life-size trong tiếng Việt

Life-size

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life-size (Adjective)

laɪf saɪz
laɪf saɪz
01

Có cùng kích thước với người hoặc vật được đại diện.

Of the same size as the person or thing represented.

Ví dụ

The life-size statue of the famous singer drew many visitors.

Bức tượng có kích thước như thật của ca sĩ nổi tiếng đã thu hút nhiều khách tham quan.

The life-size model of the house was used in the architecture exhibition.

Mô hình có kích thước như thật của ngôi nhà được sử dụng trong triển lãm kiến trúc.

The museum displayed a life-size replica of the ancient artifact.

Bảo tàng trưng bày bản sao có kích thước như thật của hiện vật cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life-size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life-size

Không có idiom phù hợp