Bản dịch của từ Life to come trong tiếng Việt
Life to come

Life to come (Phrase)
People often wonder about the life to come.
Mọi người thường tự hỏi về cuộc sống sắp tới.
She believes in a peaceful life to come.
Cô ấy tin vào một cuộc sống sắp tới bình yên.
The concept of the life to come varies among cultures.
Khái niệm về cuộc sống sắp tới khác nhau giữa các văn hóa.
Cụm từ "life to come" thường được hiểu là cuộc sống ở một thế giới hoặc trạng thái tồn tại sau cái chết, liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo hoặc triết học về sự sống sau khi chết. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong các truyền thống tôn giáo cụ thể, như Kitô giáo hoặc Ấn Độ giáo, nơi nó thường được thảo luận trong các văn bản tôn giáo hoặc triết lý.
Cụm từ "life to come" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita futura", với "vita" mang nghĩa là "cuộc sống" và "futura" có nghĩa là "tương lai". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ cuộc sống sau cái chết, phản ánh quan niệm về sự tái sinh hoặc cuộc sống vĩnh hằng. Sự kết hợp của các yếu tố tôn giáo và triết học trong lịch sử đã tạo ra một khái niệm sâu sắc về sự tồn tại và ảnh hưởng của nó đến tư tưởng con người hiện đại.
Cụm từ "life to come" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về những khía cạnh triết học và tâm linh. Tần suất sử dụng cụm từ này khá thấp, nhưng nó có thể được thấy trong các bài viết liên quan đến triển vọng tương lai, ý nghĩa của cuộc sống và sự tồn tại sau cái chết. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong văn học và các cuộc thảo luận tôn giáo, nơi mà người ta quan tâm đến cuộc sống sau cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
