Bản dịch của từ Life to come trong tiếng Việt

Life to come

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life to come (Phrase)

lˈaɪf tˈu kˈʌm
lˈaɪf tˈu kˈʌm
01

Cuộc sống tương lai; cuộc sống sau cái chết.

The future life the life after death.

Ví dụ

People often wonder about the life to come.

Mọi người thường tự hỏi về cuộc sống sắp tới.

She believes in a peaceful life to come.

Cô ấy tin vào một cuộc sống sắp tới bình yên.

The concept of the life to come varies among cultures.

Khái niệm về cuộc sống sắp tới khác nhau giữa các văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life to come/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Patience is an important skill to foster, because many things in cannot right away [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Life to come

Không có idiom phù hợp