Bản dịch của từ Light footed trong tiếng Việt

Light footed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light footed (Adjective)

lˈaɪt fˈʊtɨd
lˈaɪt fˈʊtɨd
01

Có bước đi hoặc dáng đi nhẹ nhàng.

Having a light step or gait.

Ví dụ

She is light footed when she dances at social events.

Cô ấy đi nhẹ nhàng khi nhảy múa tại các sự kiện xã hội.

He is not light footed during the community festival activities.

Anh ấy không đi nhẹ nhàng trong các hoạt động lễ hội cộng đồng.

Is she light footed enough to join the dance group?

Cô ấy có đi nhẹ nhàng đủ để tham gia nhóm nhảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light footed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light footed

Không có idiom phù hợp