Bản dịch của từ Light footed trong tiếng Việt
Light footed

Light footed (Adjective)
She is light footed when she dances at social events.
Cô ấy đi nhẹ nhàng khi nhảy múa tại các sự kiện xã hội.
He is not light footed during the community festival activities.
Anh ấy không đi nhẹ nhàng trong các hoạt động lễ hội cộng đồng.
Is she light footed enough to join the dance group?
Cô ấy có đi nhẹ nhàng đủ để tham gia nhóm nhảy không?
Từ "light-footed" được sử dụng để miêu tả sự di chuyển nhẹ nhàng, nhanh nhẹn và linh hoạt. Nó thường chỉ những người hoặc động vật có khả năng di chuyển mà không gây ra tiếng động lớn, thể hiện sự khéo léo trong hành động. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn trọng âm rõ hơn.
Cụm từ "light-footed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "light" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "levis" có nghĩa là "nhẹ" và "footed" xuất phát từ từ "foot" từ tiếng La-tinh "pes, pedis" cũng diễn tả sự liên quan đến bàn chân. Từ thế kỷ 16, "light-footed" được sử dụng để chỉ những người di chuyển một cách nhẹ nhàng, linh hoạt và nhanh nhẹn. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nét tích cực mô tả khả năng di chuyển khéo léo, thoải mái và uyển chuyển.
Cụm từ "light-footed" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết mô tả hoặc miêu tả hành động. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến các tình huống thể thao hoặc khiêu vũ, nhấn mạnh sự nhanh nhẹn và linh hoạt. Trong phần Đọc và Viết, "light-footed" thường được sử dụng để chỉ sự thanh thoát và nhẹ nhàng trong di chuyển, mô tả cảm xúc hoặc đặc điểm nhân vật, thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp