Bản dịch của từ Light music trong tiếng Việt

Light music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light music (Noun)

laɪt mjˈuzɪk
laɪt mjˈuzɪk
01

Nhạc không quá nghiêm túc hoặc khó nghe.

Music that is not too serious or difficult to listen to.

Ví dụ

I enjoy light music during my study sessions in the library.

Tôi thích nhạc nhẹ trong các buổi học ở thư viện.

They do not play light music at the formal social event.

Họ không chơi nhạc nhẹ tại sự kiện xã hội trang trọng.

Is light music popular among young people in your city?

Nhạc nhẹ có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light music

Không có idiom phù hợp