Bản dịch của từ Lighterage trong tiếng Việt
Lighterage
Lighterage (Noun)
Việc vận chuyển hàng hóa bằng bật lửa.
The transference of cargo by means of a lighter.
Lighterage is commonly used in crowded urban ports.
Việc chuyển hàng bằng thuyền nhẹ thường xuyên được sử dụng ở các cảng đô thị đông đúc.
Some ports do not allow lighterage due to safety concerns.
Một số cảng không cho phép chuyển hàng bằng thuyền nhẹ vì lý do an toàn.
Is lighterage a more efficient method of cargo transfer in ports?
Việc chuyển hàng bằng thuyền nhẹ có phải là phương pháp hiệu quả hơn trong cảng không?
Lighterage is common in ports for transferring goods from ships.
Việc chuyển hàng bằng thuyền nhỏ rất phổ biến ở cảng.
There is no need for lighterage when using a direct delivery service.
Không cần chuyển hàng bằng thuyền nhỏ khi sử dụng dịch vụ giao hàng trực tiếp.
Họ từ
Từ "lighterage" là một danh từ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ phí tổn hoặc các hoạt động liên quan đến việc chuyển hàng hóa từ tàu lớn sang thuyền nhỏ (lighter) hoặc ngược lại. Thiếu chứng cứ rõ ràng về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lighterage" thường áp dụng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế và vận chuyển hàng hóa. Hợp tác giữa các phương tiện vận tải là cần thiết để đảm bảo quá trình giao nhận hàng diễn ra hiệu quả.
Từ "lighterage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "lighter," từ động từ "lighten" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare," nghĩa là 'dỡ hàng'. Trong lịch sử, "lighterage" chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng sà lan trên sông hoặc kênh từ tàu lớn vào bờ. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến hình thức giao nhận hàng hóa mà còn liên quan đến các dịch vụ logistics ven biển, thể hiện sự phát triển trong ngành vận tải hàng hóa.
Từ "lighterage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hàng hóa hoặc logistics, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về phí tổn hoặc dịch vụ vệ sinh hàng hóa trong ngành hàng hải. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh kỹ thuật trong giao thương quốc tế, nhưng không phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp