Bản dịch của từ Lighterage trong tiếng Việt

Lighterage

Noun [U/C]

Lighterage (Noun)

lˈaɪtəɹɪdʒ
lˈaɪtəɹɪdʒ
01

Việc vận chuyển hàng hóa bằng bật lửa.

The transference of cargo by means of a lighter.

Ví dụ

Lighterage is commonly used in crowded urban ports.

Việc chuyển hàng bằng thuyền nhẹ thường xuyên được sử dụng ở các cảng đô thị đông đúc.

Some ports do not allow lighterage due to safety concerns.

Một số cảng không cho phép chuyển hàng bằng thuyền nhẹ vì lý do an toàn.

Is lighterage a more efficient method of cargo transfer in ports?

Việc chuyển hàng bằng thuyền nhẹ có phải là phương pháp hiệu quả hơn trong cảng không?

Lighterage is common in ports for transferring goods from ships.

Việc chuyển hàng bằng thuyền nhỏ rất phổ biến ở cảng.

There is no need for lighterage when using a direct delivery service.

Không cần chuyển hàng bằng thuyền nhỏ khi sử dụng dịch vụ giao hàng trực tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lighterage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lighterage

Không có idiom phù hợp