Bản dịch của từ Transference trong tiếng Việt
Transference
Transference (Noun)
Hành động chuyển giao một cái gì đó hoặc quá trình được chuyển giao.
The action of transferring something or the process of being transferred.
Transference of knowledge is crucial for community development projects like Habitat for Humanity.
Việc chuyển giao kiến thức rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng như Habitat for Humanity.
The transference of resources between organizations did not occur last year.
Việc chuyển giao tài nguyên giữa các tổ chức đã không xảy ra năm ngoái.
How does transference impact social programs in urban areas like Chicago?
Việc chuyển giao ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?
Họ từ
"Transference" là một khái niệm tâm lý học, chỉ hiện tượng khi một cá nhân chuyển giao cảm xúc, mong đợi hoặc phản ứng từ một mối quan hệ trước đó sang một mối quan hệ hiện tại, đặc biệt trong quá trình trị liệu tâm lý. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phân tâm học, nhằm mô tả sự ảnh hưởng của các mối quan hệ trong quá khứ đến hành vi và cảm xúc hiện tại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này.
Từ "transference" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "transferre", trong đó "trans" có nghĩa là "qua" và "ferre" có nghĩa là "mang, đưa". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc chuyển nhượng quyền sở hữu. Trong tâm lý học, nó được áp dụng để mô tả quá trình người bệnh chuyển giao cảm xúc từ người quan trọng trong quá khứ lên nhà trị liệu, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "transference" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề tâm lý học và giáo dục. Trong bối cảnh chuyên ngành, "transference" thường được đề cập đến hiện tượng tâm lý trong đó cảm xúc, mong muốn từ mối quan hệ trước được chuyển giao sang mối quan hệ mới. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc chuyển giao ý thức, kiến thức và kĩ năng trong giáo dục và đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp