Bản dịch của từ Lighthearted trong tiếng Việt

Lighthearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighthearted (Adjective)

lˈaɪthˈɑɹtəd
lˈaɪthɑɹtɪd
01

Vui vẻ và vô tư.

Cheerful and carefree.

Ví dụ

Her lighthearted attitude made everyone smile during the group discussion.

Thái độ vui vẻ của cô ấy khiến mọi người mỉm cười trong buổi thảo luận nhóm.

Don't be too serious, try to add a lighthearted touch to your presentation.

Đừng quá nghiêm túc, hãy cố gắng thêm một chút vui vẻ vào bài thuyết trình của bạn.

Is it appropriate to include lighthearted jokes in an IELTS speaking test?

Việc bao gồm những trò đùa vui vẻ trong bài thi IELTS nói có phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lighthearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lighthearted

Không có idiom phù hợp