Bản dịch của từ Lighthearted trong tiếng Việt
Lighthearted

Lighthearted (Adjective)
Her lighthearted attitude made everyone smile during the group discussion.
Thái độ vui vẻ của cô ấy khiến mọi người mỉm cười trong buổi thảo luận nhóm.
Don't be too serious, try to add a lighthearted touch to your presentation.
Đừng quá nghiêm túc, hãy cố gắng thêm một chút vui vẻ vào bài thuyết trình của bạn.
Is it appropriate to include lighthearted jokes in an IELTS speaking test?
Việc bao gồm những trò đùa vui vẻ trong bài thi IELTS nói có phù hợp không?
Họ từ
Tính từ "lighthearted" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần vui vẻ, thoải mái và không nặng nề. Từ này thường được dùng để diễn tả hành vi, tính cách hoặc tác phẩm nghệ thuật mang lại niềm vui và sự lạc quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "light-hearted" có thể nhấn mạnh tính chất thoải mái hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "lighthearted" mà không có dấu phân cách.
Từ "lighthearted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "light hearted", trong đó "light" có nghĩa là nhẹ nhàng và "hearted" bắt nguồn từ từ "heart", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "herz". Theo nghĩa đen, nó chỉ trạng thái tâm trí nhẹ nhàng, vui vẻ, không chịu đựng nỗi lo âu hay căng thẳng. Từ thế kỷ 19, "lighthearted" đã được sử dụng để mô tả những cảm xúc vui tươi, không bị ràng buộc bởi phiền muộn, phản ánh phong cách sống lạc quan trong xã hội hiện đại.
Từ "lighthearted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, thể hiện tính cách vui vẻ, thoải mái của một người hoặc một tình huống. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả nhân vật trong văn học, thảo luận về tâm trạng trong một tác phẩm nghệ thuật, hoặc trong các bài luận về triết lý sống tích cực. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự lựa chọn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt cảm xúc của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp