Bản dịch của từ Like for like trong tiếng Việt

Like for like

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like for like (Phrase)

lˈaɪk fˈɔɹ
lˈaɪk fˈɔɹ
01

Với giá trị hàng hóa trao đổi tương đương nhau.

With the value of goods exchanged being similar.

Ví dụ

She traded her old clothes for some new ones, a like for like exchange.

Cô ấy đổi quần áo cũ của mình lấy một số cái mới, một sự trao đổi tương tự.

The students swapped textbooks with each other in a like for like manner.

Các sinh viên trao đổi sách giáo trình với nhau một cách tương tự.

The barter system often involves a like for like system of trade.

Hệ thống trao đổi hàng hóa thường liên quan đến một hệ thống trao đổi tương tự.

She traded her old phone for a new one, like for like.

Cô ấy đổi điện thoại cũ của mình lấy một cái mới, giống như nhau.

The students exchanged their textbooks like for like to save money.

Các sinh viên trao đổi sách giáo trình của họ giống nhau để tiết kiệm tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like for like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like for like

Không có idiom phù hợp