Bản dịch của từ Like for like trong tiếng Việt
Like for like

Like for like (Phrase)
She traded her old clothes for some new ones, a like for like exchange.
Cô ấy đổi quần áo cũ của mình lấy một số cái mới, một sự trao đổi tương tự.
The students swapped textbooks with each other in a like for like manner.
Các sinh viên trao đổi sách giáo trình với nhau một cách tương tự.
The barter system often involves a like for like system of trade.
Hệ thống trao đổi hàng hóa thường liên quan đến một hệ thống trao đổi tương tự.
She traded her old phone for a new one, like for like.
Cô ấy đổi điện thoại cũ của mình lấy một cái mới, giống như nhau.
The students exchanged their textbooks like for like to save money.
Các sinh viên trao đổi sách giáo trình của họ giống nhau để tiết kiệm tiền.
"Like for like" là một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, có nghĩa là so sánh các kết quả hoặc số liệu tương đương giữa các giai đoạn thời gian khác nhau hoặc giữa các đối tượng tương tự. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "like for like" có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh. Cách sử dụng chủ yếu tập trung vào việc phân tích xu hướng và hiệu suất kinh doanh.
Cụm từ "like for like" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "similis" nghĩa là "giống nhau". Ban đầu, cụm từ này chỉ sự so sánh giữa hai vật hoặc tình huống tương đồng. Theo thời gian, nghĩa của cụm này mở rộng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính, để chỉ việc thay thế bằng hàng hóa hoặc dịch vụ tương đương. Sự sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự công bằng và nhất quán trong các giao dịch và đánh giá.
Cụm từ "like for like" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh so sánh và phân tích dữ liệu hoặc xu hướng. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, nhằm chỉ sự so sánh giữa các đơn vị, sản phẩm hoặc dịch vụ tương đồng để đánh giá hiệu suất hoặc sự thay đổi. Cụm từ này thể hiện sự chính xác trong phân tích so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp