Bản dịch của từ Like music trong tiếng Việt

Like music

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like music (Phrase)

lˈaɪk mjˈuzɨk
lˈaɪk mjˈuzɨk
01

Để thưởng thức hoặc đánh giá cao âm nhạc.

To enjoy or appreciate music.

Ví dụ

I like music because it helps me relax after studying.

Tôi thích âm nhạc vì nó giúp tôi thư giãn sau khi học.

She doesn't like music, so she prefers silence when writing essays.

Cô ấy không thích âm nhạc, vì vậy cô ấy thích sự im lặng khi viết bài luận.

Do you like music as background noise while practicing speaking?

Bạn có thích âm nhạc làm tiếng ồn phụ khi luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] To accomplish this, educators should regularly maintain the balance between formal education and extracurricular activities athletics, art, and volunteer work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Furthermore, parents know what is best for their children in terms of growing up, so they should convince their children to pursue certain beneficial hobbies, playing a instrument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Like music

Không có idiom phù hợp