Bản dịch của từ Like music trong tiếng Việt
Like music

Like music (Phrase)
Để thưởng thức hoặc đánh giá cao âm nhạc.
To enjoy or appreciate music.
I like music because it helps me relax after studying.
Tôi thích âm nhạc vì nó giúp tôi thư giãn sau khi học.
She doesn't like music, so she prefers silence when writing essays.
Cô ấy không thích âm nhạc, vì vậy cô ấy thích sự im lặng khi viết bài luận.
Do you like music as background noise while practicing speaking?
Bạn có thích âm nhạc làm tiếng ồn phụ khi luyện nói không?
"Like music" là một cụm từ sử dụng để diễn tả sở thích hoặc cảm xúc tích cực đối với âm nhạc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng các biểu đạt khác nhau để nhấn mạnh sự yêu thích của mình đối với âm nhạc, như "enjoy music" hoặc "love music". Cụm từ này thường được dùng trong các bài viết nghệ thuật hoặc phê bình để thể hiện sự tôn trọng và đánh giá nội dung nghệ thuật của âm nhạc.
Từ "music" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "musica", được mượn từ tiếng Hy Lạp "mousikē", nghĩa là "nghệ thuật của những nàng Muse". Những nàng Muse trong thần thoại Hy Lạp được coi là biểu tượng của cảm hứng nghệ thuật. Trong suốt lịch sử, âm nhạc đã được xem như một hình thức biểu đạt cảm xúc và tư tưởng, liên kết sâu sắc với văn hóa và xã hội. Khái niệm này tiếp tục phản ánh sự sáng tạo và tính nghệ thuật trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "like music" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sở thích cá nhân hoặc nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng đáng kể, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thể hiện quan điểm và sở thích. Trong văn viết, cụm từ này cũng thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến âm nhạc, góp phần làm phong phú thêm diễn đạt về nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

