Bản dịch của từ Like putty trong tiếng Việt

Like putty

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like putty (Idiom)

ˈlaɪkˈpə.ti
ˈlaɪkˈpə.ti
01

Dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ uốn nắn.

Easily influenced or malleable.

Ví dụ

Young minds are like putty, easily shaped by their environment.

Những tâm hồn trẻ như đất sét, dễ dàng bị hình thành bởi môi trường.

Teenagers are not like putty; they have strong opinions.

Thanh thiếu niên không như đất sét; họ có ý kiến mạnh mẽ.

Are children really like putty in their parents' hands?

Trẻ em thực sự có phải như đất sét trong tay cha mẹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like putty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like putty

Không có idiom phù hợp