Bản dịch của từ Like putty trong tiếng Việt
Like putty

Like putty (Idiom)
Young minds are like putty, easily shaped by their environment.
Những tâm hồn trẻ như đất sét, dễ dàng bị hình thành bởi môi trường.
Teenagers are not like putty; they have strong opinions.
Thanh thiếu niên không như đất sét; họ có ý kiến mạnh mẽ.
Are children really like putty in their parents' hands?
Trẻ em thực sự có phải như đất sét trong tay cha mẹ không?
Cụm từ "like putty" được sử dụng để mô tả trạng thái dễ uốn nắn, linh hoạt hoặc dễ dàng thay đổi ý kiến, thái độ của một người. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ vật liệu putty, một loại bột nhão thường được dùng trong xây dựng và sửa chữa, có khả năng hình thành theo hình dạng mong muốn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau.
Cụm từ "like putty" xuất phát từ "putty", một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poti", có nghĩa là "mềm dẻo". Từ này được sử dụng để mô tả vật liệu nhão, dễ hình thành và nắn. Qua thời gian, biểu thức "like putty" đã trở thành hình tượng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó dễ bị biến đổi hoặc điều khiển. Ý nghĩa này phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của đối tượng trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "like putty" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi tác giả có thể diễn tả sự linh hoạt hoặc khả năng thích ứng cao. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự dễ dàng của việc định hình hoặc thay đổi cảm xúc, thái độ, hoặc hành vi của một cá nhân, thường trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp