Bản dịch của từ Likelier trong tiếng Việt
Likelier

Likelier (Adjective)
Nhiều khả năng hơn.
More likely.
She is likelier to succeed in the IELTS exam next time.
Cô ấy có khả năng cao hơn để đạt được kết quả thi IELTS lần sau.
It's not likelier for him to improve without extra practice.
Anh ấy không có khả năng cao hơn để cải thiện mà không cần thêm bài tập.
Are you likelier to score higher in writing or speaking?
Bạn có khả năng cao hơn để đạt điểm cao hơn trong viết hay nói không?
Dạng tính từ của Likelier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likely Có thể | Likelier Likelier | Likeliest Thích nhất |
Likelier (Adverb)
She is likelier to succeed in the IELTS exam with practice.
Cô ấy có khả năng cao hơn để thành công trong kỳ thi IELTS với việc luyện tập.
It's not likelier for him to improve without consistent effort.
Anh ấy không có khả năng cao hơn để cải thiện mà không có nỗ lực liên tục.
Is she likelier to achieve a high score in IELTS than him?
Cô ấy có khả năng cao hơn để đạt điểm cao trong IELTS hơn anh ấy không?
"Likely" là một tính từ chỉ sự có khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. "Likelier" là dạng so sánh hơn của từ này, có nghĩa là "có khả năng hơn". Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng "likelier" nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Phiên bản Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong khi phiên bản Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết. Ngoài ra, "likely" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau tùy theo khu vực địa lý.
Từ "likelier" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "like", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lic", nghĩa là "giống nhau" hoặc "tương tự". Cách dùng hiện tại với hậu tố so sánh "-er" xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh độ khả năng xảy ra của một sự kiện hơn là một sự kiện khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này nhấn mạnh tính chất so sánh trong ngữ cảnh đưa ra phán đoán về khả năng của sự việc trong tương lai.
Từ "likelier" thể hiện độ khả thi cao hơn trong bối cảnh so sánh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện tương đối ít, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi người thí sinh cần diễn đạt khả năng xảy ra của các sự kiện hoặc tình huống. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một kết quả hoặc hành vi nào đó có khả năng xảy ra hơn so với các lựa chọn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



