Bản dịch của từ Lil trong tiếng Việt

Lil

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lil (Adjective)

lˈɪl
lˈɪl
01

Dạng thay thế của li'l.

Alternative form of li'l.

Ví dụ

She's a lil shy around new people.

Cô ấy hơi nhút nhát khi gặp những người mới.

He's a lil nervous before public speaking.

Anh ấy hơi lo lắng trước khi nói trước công chúng.

The lil kitten followed her everywhere.

Con mèo nhỏ đã theo cô ấy khắp mọi nơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lil

Không có idiom phù hợp