Bản dịch của từ Lily livered trong tiếng Việt
Lily livered

Lily livered (Adjective)
Many people consider him lily-livered for avoiding difficult discussions.
Nhiều người coi anh ta là kẻ nhát gan vì tránh thảo luận khó.
She is not lily-livered; she speaks up for her rights.
Cô ấy không nhát gan; cô ấy lên tiếng vì quyền lợi của mình.
Is it lily-livered to ignore social issues in our community?
Có phải nhát gan khi phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
"Lily-livered" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhút nhát, hèn nhát. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "lily" biểu thị sự nhạy cảm và "livered" ám chỉ đến gan, như một biểu tượng cho can đảm. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chỉ trích tính cách của một người. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết giữa hai biến thể Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có phần khác biệt giữa các vùng.
Cụm từ "lily-livered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "lily" (hoa huệ) thường được liên kết với sự tinh khiết và yếu ớt, còn "livered" xuất phát từ từ "liver" (gan), nơi được tin rằng liên quan đến tính cách trong y học cổ đại. Do đó, "lily-livered" mang ý nghĩa chỉ những người nhút nhát, hèn nhát. Chất lượng này được ghi nhận trong văn học từ thế kỷ 15 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực cho đến ngày nay.
Cụm từ "lily-livered" thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất ngữ nghĩa đặc biệt và ít tính formal. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm hoặc nhát gan, thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trò chuyện hàng ngày. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn cảnh văn học làm nổi bật tính chất ngữ nghĩa của nó, nhưng trong giao tiếp chính thức, nó hiếm khi được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp