Bản dịch của từ Lily livered trong tiếng Việt

Lily livered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lily livered (Adjective)

lˈɪli lˈɪvɚd
lˈɪli lˈɪvɚd
01

Hèn nhát hoặc rụt rè.

Cowardly or timid.

Ví dụ

Many people consider him lily-livered for avoiding difficult discussions.

Nhiều người coi anh ta là kẻ nhát gan vì tránh thảo luận khó.

She is not lily-livered; she speaks up for her rights.

Cô ấy không nhát gan; cô ấy lên tiếng vì quyền lợi của mình.

Is it lily-livered to ignore social issues in our community?

Có phải nhát gan khi phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lily livered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lily livered

Không có idiom phù hợp