Bản dịch của từ Limen trong tiếng Việt
Limen

Limen (Noun)
The limen for social anxiety varies among different individuals and cultures.
Limen cho lo âu xã hội khác nhau giữa các cá nhân và văn hóa.
There is no clear limen for understanding social cues in children.
Không có limen rõ ràng cho việc hiểu tín hiệu xã hội ở trẻ em.
What is the limen for recognizing friendship in diverse cultures?
Limen để nhận biết tình bạn trong các nền văn hóa khác nhau là gì?
Limen là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ngưỡng" hay "đường biên". Trong tâm lý học, limen biểu thị ngưỡng cảm giác – mức độ tối thiểu mà một kích thích cần phải đạt được để có thể nhận biết hoặc cảm nhận. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý, limen thường được sử dụng trong các thí nghiệm kiểm tra sự nhạy cảm của cảm giác con người.
Từ "limen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ngưỡng cửa" hoặc "bước qua". Trong ngữ cảnh cổ điển, nó thường chỉ về điểm giao tiếp giữa bên trong và bên ngoài, tượng trưng cho sự chuyển tiếp hoặc ngăn cách. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "limen" được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và sinh lý học để chỉ ngưỡng cảm giác – mức độ tối thiểu mà một kích thích phải đạt được để được phát hiện. Sự phát triển này phản ánh tính chất chuyển tiếp ban đầu của từ trong việc khảo sát các ranh giới cảm giác.
Từ "limen" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh học thuật khác, "limen" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học thần kinh để chỉ ngưỡng cảm giác hay mức độ kích thích cần thiết để gây ra một phản ứng. Trong những tình huống phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về đánh giá nhận thức và sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp