Bản dịch của từ Limitate trong tiếng Việt
Limitate

Limitate (Verb)
Parents should limitate screen time for children to encourage outdoor activities.
Cha mẹ nên giới hạn thời gian xem màn hình cho trẻ em để khuyến khích hoạt động ngoài trời.
The government decided to limitate the number of attendees at social gatherings.
Chính phủ quyết định hạn chế số lượng người tham dự các buổi tụ tập xã hội.
It's important to limitate the use of plastic to protect the environment.
Quan trọng hạn chế việc sử dụng nhựa để bảo vệ môi trường.
Từ "limitate" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được hiểu là một dạng của động từ "limit", có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "limit" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng tương tự. Cả hai phiên bản đều dùng để miêu tả việc quy định một mức độ hoặc phạm vi nào đó. Khác biệt chính giữa hai ngôn ngữ thường chỉ nằm ở từ vựng khác và ngữ điệu, chứ không phải ở ý nghĩa của từ.
Từ "limitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limitare", có nghĩa là "đặt giới hạn" hoặc "xác định giới hạn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "limes", tức là "giới hạn" hoặc "ranh giới". Trong lịch sử, "limitate" đã phát triển để chỉ hành động hạn chế hoặc ràng buộc một cái gì đó trong một khuôn khổ nhất định. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như luật pháp và khoa học, nhấn mạnh sự quan trọng của việc xác định và kiểm soát các giới hạn.
Từ "limitate" tương đối ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giới hạn hoặc hạn chế trong nghiên cứu hoặc dự án. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi yêu cầu phân tích hoặc đánh giá những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hay khả năng của một cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến quy định hoặc điều kiện trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội.