Bản dịch của từ Limitate trong tiếng Việt
Limitate
Verb
Limitate (Verb)
lˈɪmətˌeɪt
lˈɪmətˌeɪt
Ví dụ
Parents should limitate screen time for children to encourage outdoor activities.
Cha mẹ nên giới hạn thời gian xem màn hình cho trẻ em để khuyến khích hoạt động ngoài trời.
The government decided to limitate the number of attendees at social gatherings.
Chính phủ quyết định hạn chế số lượng người tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limitate
Không có idiom phù hợp