Bản dịch của từ Limitate trong tiếng Việt

Limitate

Verb

Limitate (Verb)

lˈɪmətˌeɪt
lˈɪmətˌeɪt
01

Đặt giới hạn cho (cái gì đó); để hạn chế.

To set limits to (something); to limit.

Ví dụ

Parents should limitate screen time for children to encourage outdoor activities.

Cha mẹ nên giới hạn thời gian xem màn hình cho trẻ em để khuyến khích hoạt động ngoài trời.

The government decided to limitate the number of attendees at social gatherings.

Chính phủ quyết định hạn chế số lượng người tham dự các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limitate

Không có idiom phù hợp