Bản dịch của từ Limited choice trong tiếng Việt

Limited choice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited choice (Idiom)

ˈlɪ.mə.tɪdˌtʃɔɪs
ˈlɪ.mə.tɪdˌtʃɔɪs
01

Một tình huống trong đó có rất ít lựa chọn hoặc lựa chọn thay thế có sẵn.

A situation in which there are very few options or alternatives available.

Ví dụ

In many rural areas, residents face limited choice for healthcare services.

Ở nhiều vùng nông thôn, cư dân gặp phải sự lựa chọn hạn chế về dịch vụ y tế.

People in city centers do not experience limited choice in restaurants.

Người dân ở trung tâm thành phố không gặp phải sự lựa chọn hạn chế về nhà hàng.

Is limited choice affecting your ability to participate in community events?

Sự lựa chọn hạn chế có ảnh hưởng đến khả năng tham gia sự kiện cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited choice

Không có idiom phù hợp