Bản dịch của từ Limited choice trong tiếng Việt
Limited choice

Limited choice (Idiom)
In many rural areas, residents face limited choice for healthcare services.
Ở nhiều vùng nông thôn, cư dân gặp phải sự lựa chọn hạn chế về dịch vụ y tế.
People in city centers do not experience limited choice in restaurants.
Người dân ở trung tâm thành phố không gặp phải sự lựa chọn hạn chế về nhà hàng.
Is limited choice affecting your ability to participate in community events?
Sự lựa chọn hạn chế có ảnh hưởng đến khả năng tham gia sự kiện cộng đồng của bạn không?
"Choice hạn chế" là một thuật ngữ mô tả tình trạng người tiêu dùng chỉ có một số tùy chọn nhất định trong việc lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ, do nhiều yếu tố như chính sách của nhà sản xuất hoặc quy định thị trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, song trong tiếng Anh Mỹ, "limited choice" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, phản ánh sự nhấn mạnh lên sự hạn chế lựa chọn trong các lĩnh vực này.
Từ "limited" bắt nguồn từ tiếng Latinh "limitare", có nghĩa là "đặt giới hạn". Từ này được cấu thành từ tiền tố "lim-" có nghĩa là "giới hạn" và hậu tố "-itare" chỉ hành động. Trong tiếng Anh, "limited" được sử dụng từ thế kỷ 15, thường chỉ sự hạn chế về số lượng hoặc khả năng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kiểm soát và định hướng trong các lựa chọn, qua đó thể hiện rõ nét tính chất giới hạn trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "limited choice" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing Task 2, thí sinh thường sử dụng để bàn luận về những bất lợi của sự lựa chọn hạn chế trong xã hội hoặc nền kinh tế. Trong Speaking, cụm từ này hữu ích khi mô tả tình huống cá nhân liên quan đến sự lựa chọn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "limited choice" thường được áp dụng trong giáo dục, thương mại và sức khỏe, khi nhấn mạnh rằng người tiêu dùng hoặc người học thường phải đối mặt với những lựa chọn không phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp