Bản dịch của từ Limitedly trong tiếng Việt
Limitedly

Limitedly (Adverb)
She answered the question limitedly during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách hạn chế trong bài kiểm tra nói IELTS.
He could not express himself limitedly in the IELTS writing section.
Anh ấy không thể diễn đạt bản thân một cách hạn chế trong phần viết IELTS.
Did you use adjectives limitedly in your IELTS essay about society?
Bạn đã sử dụng tính từ một cách hạn chế trong bài luận IELTS về xã hội chưa?
Họ từ
Từ "limitedly" là trạng từ, có nghĩa là "một cách hạn chế" hoặc "trong một giới hạn nhất định". Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng hoặc đặc điểm bị giới hạn trong một khuôn khổ nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh tính thực tiễn hơn trong các ngữ cảnh như kinh doanh hoặc nghiên cứu.
Từ "limitedly" có nguồn gốc từ động từ "limit", được xuất phát từ tiếng Latin "limitatus", có nghĩa là "được giới hạn". Tiền tố "li-" trong tiếng Latin kết hợp với hậu tố "-ly" trong tiếng Anh tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc tình huống bị kiềm chế, diễn ra trong những giới hạn nhất định. Lịch sử phát triển của từ ngữ này phản ánh một khái niệm quan trọng trong ngữ nghĩa liên quan đến sự hạn chế và sự chừng mực.
Từ "limitedly" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường thấy trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh sử dụng để mô tả mức độ hoặc tình trạng nào đó mang tính hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và quản lý, để diễn tả các nguồn lực hoặc khả năng hoạt động bị giới hạn. Việc sử dụng từ này phản ánh một cách diễn đạt chính xác khi nhấn mạnh sự hạn chế trong các tình huống cụ thể.