Bản dịch của từ Line printer trong tiếng Việt

Line printer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line printer (Noun)

lˈaɪn pɹˈɪntɚ
lˈaɪn pɹˈɪntɚ
01

Một máy in in từng dòng một.

A printer that prints one line at a time.

Ví dụ

The line printer produced 100 pages in just one hour.

Máy in dòng đã sản xuất 100 trang chỉ trong một giờ.

The line printer does not print color pages at all.

Máy in dòng không in trang màu chút nào.

Does the line printer work well for large documents?

Máy in dòng có hoạt động tốt cho tài liệu lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line printer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line printer

Không có idiom phù hợp