Bản dịch của từ Lionel trong tiếng Việt

Lionel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lionel (Noun)

lˈaɪənl
lˈaɪənl
01

(cổ) sư tử con.

Archaic lion cub.

Ví dụ

Lionel is a playful lion cub at the local zoo.

Lionel là một chú sư tử con nghịch ngợm tại sở thú địa phương.

Many people do not know about Lionel's unique heritage.

Nhiều người không biết về nguồn gốc đặc biệt của Lionel.

Is Lionel the only lion cub in this social group?

Lionel có phải là chú sư tử con duy nhất trong nhóm xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lionel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lionel

Không có idiom phù hợp