Bản dịch của từ Cub trong tiếng Việt
Cub
Cub (Noun)
Một chi nhánh cấp dưới của hiệp hội hướng đạo, dành cho các bé trai từ 8 đến 11 tuổi.
A junior branch of the scout association, for boys aged about 8 to 11.
Tommy joined the local cub group last week.
Tommy đã tham gia nhóm cub địa phương tuần trước.
The cubs went camping in the nearby forest.
Các cub đã đi cắm trại trong khu rừng gần đó.
There are many activities for cubs to earn badges.
Có nhiều hoạt động để các cub kiếm huy hiệu.
The lioness protected her cub from other predators in the savannah.
Sư tử cái bảo vệ con non của mình khỏi các loài săn mồi khác trên thảo nguyên.
The bear cub playfully rolled around in the grass with its siblings.
Con gấu non vui đùa lăn quay trên cỏ cùng với anh chị em của nó.
The fox cub was learning to hunt from its mother in the woods.
Con cáo non đang học cách săn mồi từ mẹ nó trong rừng.
Cub (Verb)
They often cub in the countryside on weekends.
Họ thường săn đuổi con cáo ở miền quê vào cuối tuần.
The group decided to cub for fun in the forest.
Nhóm quyết định săn bắt con cáo để vui chơi trong rừng.
He enjoys cubbing as a traditional activity in their community.
Anh ấy thích săn bắt con cáo như một hoạt động truyền thống trong cộng đồng của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp