Bản dịch của từ Scout trong tiếng Việt
Scout
Scout (Noun)
Tàu hoặc máy bay được sử dụng để trinh sát, đặc biệt là máy bay nhỏ, nhanh.
A ship or aircraft employed for reconnaissance especially a small fast aircraft.
The scout reported enemy movements to the headquarters.
Người trinh sát báo cáo chuyển động của địch cho trung tâm.
The scout plane flew over the area to gather information.
Máy bay trinh sát bay qua khu vực để thu thập thông tin.
The scout ship detected the approaching enemy fleet.
Tàu trinh sát phát hiện đoàn tàu địch tiến đến.
The scout helped an elderly woman cross the street.
Người hướng đạo giúp một phụ nữ già qua đường.
The scout camped in the forest for a week.
Người hướng đạo cắm trại trong rừng một tuần.
The scout earned a merit badge for his outdoor skills.
Người hướng đạo kiếm được huy hiệu vì kỹ năng ngoại trời của mình.
Là thành viên của hiệp hội hướng đạo hoặc một tổ chức tương tự.
A member of the scout association or a similar organization.
The scout helped the elderly cross the street safely.
Người hướng đạo đã giúp người cao tuổi qua đường an toàn.
The scout camped in the forest for a week.
Người hướng đạo cắm trại trong rừng một tuần.
The scout group organized a charity event for the community.
Nhóm hướng đạo tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Một người giúp việc gia đình tại một trường cao đẳng tại đại học oxford.
A domestic worker at a college at oxford university.
The scout at Oxford University cleans the dormitories every day.
Người giúp việc tại Đại học Oxford dọn dẹp ký túc xá hàng ngày.
The scout named Sarah is responsible for laundry services in college.
Người giúp việc tên Sarah chịu trách nhiệm về dịch vụ giặt ủi tại trường đại học.
The scouts at Oxford University work hard to maintain cleanliness.
Các người giúp việc tại Đại học Oxford làm việc chăm chỉ để duy trì sự sạch sẽ.
The scout bee found a new location for the hive.
Con ong thám hiểm tìm địa điểm mới cho tổ.
The scout discovered a fresh nectar source for the colony.
Người thám hiểm phát hiện nguồn mật tươi mới cho đàn.
The scout bee returned to the swarm with news of a location.
Con ong thám hiểm trở lại với tin tức về một địa điểm.
The scout reported back on the enemy's position.
Người trinh sát báo cáo về vị trí của địch.
The scout team gathered intel on the enemy's movements.
Nhóm trinh sát thu thập thông tin về di chuyển của địch.
The scout's mission was to assess the enemy's strength.
Sứ mệnh của trinh sát là đánh giá sức mạnh của địch.
Dạng danh từ của Scout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scout | Scouts |
Scout (Verb)
They scout for new talents in schools and communities.
Họ tìm kiếm tài năng mới ở trường học và cộng đồng.
The company scouts for potential customers at local events.
Công ty tìm kiếm khách hàng tiềm năng tại các sự kiện địa phương.
She scouts for the best coffee shops in the city.
Cô ấy tìm kiếm những quán cà phê tốt nhất trong thành phố.
She scouts the idea of raising taxes for the poor.
Cô ấy từ chối ý kiến về việc tăng thuế cho người nghèo.
The group scouts any suggestions that go against their beliefs.
Nhóm từ chối mọi đề xuất mà không phù hợp với niềm tin của họ.
He scouts the plan to cut funding for education programs.
Anh ấy từ chối kế hoạch cắt nguồn tài trợ cho các chương trình giáo dục.
Dạng động từ của Scout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scouting |
Họ từ
Từ "scout" có nghĩa là tìm kiếm, quan sát để thu thập thông tin, đặc biệt trong bối cảnh quân đội hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "scout" thường chỉ hành động tìm kiếm tài năng thể thao hoặc tình báo, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến vai trò khám phá môi trường. Phiên âm có sự khác biệt nhỏ về âm cuối: "scout" (Mỹ: /skaʊt/, Anh: /skaʊt/). Cả hai phiên bản đều có nghĩa giống nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "scout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escouter", mang nghĩa là nghe hay lắng nghe. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auscultare", có nghĩa là nghe. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động quan sát và tìm kiếm thông tin tình báo, thường được thực hiện bởi lính tiền trạm trong quân đội. Hiện nay, "scout" chỉ chung cho những người thám hiểm hoặc điều tra để thu thập dữ liệu hoặc phát hiện cơ hội mới.
Từ "scout" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về hoạt động tìm kiếm thông tin hoặc khám phá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao (để chỉ việc tìm kiếm tài năng), quân đội (thám thính địa hình) và trong các tổ chức thanh thiếu niên (như hướng đạo). Sự đa dạng trong cách sử dụng từ "scout" cho thấy tính linh hoạt của nó trong việc mô tả hành động tìm tòi, khám phá và tuyển chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp