Bản dịch của từ Reconnaissance trong tiếng Việt
Reconnaissance

Reconnaissance (Noun)
The reconnaissance mission identified enemy positions near the border.
Nhiệm vụ trinh thám xác định vị trí địch gần biên giới.
The soldiers were warned not to engage in any reconnaissance activities.
Những người lính được cảnh báo không tham gia vào hoạt động trinh thám nào.
Did the general order a reconnaissance flight over the disputed territory?
Tướng có ra lệnh bay trinh thám trên lãnh thổ tranh chấp không?
Dạng danh từ của Reconnaissance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reconnaissance | - |
Họ từ
Reconnaissance là một thuật ngữ chỉ hoạt động thu thập thông tin về địa điểm, tình hình hoặc đối thủ, chủ yếu trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo. Từ này thường được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Reconnaissance có thể được sử dụng để chỉ các cuộc khảo sát địa hình, khám phá tình hình chiến lược hoặc nghiên cứu môi trường trước khi quyết định hành động.
Từ "reconnaissance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "reconnaître", nghĩa là "nhận biết" hoặc "công nhận", và có dây chuyền lịch sử từ chữ Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ hành động khảo sát hoặc thăm dò nhằm thu thập thông tin về đối thủ hoặc khu vực nào đó. Sự vận dụng của từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh tính chất phân tích và tìm hiểu sâu sắc, phù hợp với nguyên gốc của nó.
Từ "reconnaissance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến ngữ cảnh quân sự hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý, khảo sát và khoa học, mô tả quá trình thu thập thông tin về một khu vực cụ thể trước khi thực hiện hành động. Từ này có thể được coi là kỹ thuật và chuyên ngành trong nội dung liên quan đến an ninh và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp