Bản dịch của từ Reconnaissance trong tiếng Việt

Reconnaissance

Noun [U/C]

Reconnaissance (Noun)

ɹˌɛkənəsˈaɪsənz
ɹˌɛkənəsˈaɪsənz
01

Quan sát quân sự một khu vực để xác định vị trí kẻ thù hoặc xác định các đặc điểm chiến lược.

Military observation of a region to locate an enemy or ascertain strategic features.

Ví dụ

The reconnaissance mission identified enemy positions near the border.

Nhiệm vụ trinh thám xác định vị trí địch gần biên giới.

The soldiers were warned not to engage in any reconnaissance activities.

Những người lính được cảnh báo không tham gia vào hoạt động trinh thám nào.

Did the general order a reconnaissance flight over the disputed territory?

Tướng có ra lệnh bay trinh thám trên lãnh thổ tranh chấp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconnaissance

Không có idiom phù hợp