Bản dịch của từ Swarm trong tiếng Việt

Swarm

Noun [U/C] Verb

Swarm (Noun)

swˈɔɹm
swɑɹm
01

Một nhóm côn trùng bay lớn hoặc dày đặc.

A large or dense group of flying insects.

Ví dụ

During the summer, a swarm of bees gathered around the flowers.

Trong mùa hè, một đàn ong tụ tập quanh hoa.

The swarm of mosquitoes made it difficult to enjoy the outdoor picnic.

Đàn muỗi làm cho việc thưởng thức picnic ngoài trời trở nên khó khăn.

The garden was filled with a swarm of colorful butterflies in the morning.

Buổi sáng, vườn trồng đầy đàn bướm nhiều màu sắc.

Dạng danh từ của Swarm (Noun)

SingularPlural

Swarm

Swarms

Swarm (Verb)

swˈɔɹm
swɑɹm
01

Di chuyển đi đâu đó với số lượng lớn.

Move somewhere in large numbers.

Ví dụ

People swarm to the new social media platform.

Mọi người đổ xô đến nền tảng truyền thông xã hội mới.

Students swarm the library during exam season.

Sinh viên đổ xô đến thư viện trong mùa thi.

Fans swarm the concert venue to see their favorite singer.

Người hâm mộ đổ xô đến nơi diễn ra buổi hòa nhạc để xem ca sĩ yêu thích của họ.

02

(của côn trùng bay) di chuyển vào hoặc tạo thành một bầy.

Of flying insects move in or form a swarm.

Ví dụ

Bees swarm around the hive to protect the queen.

Ong bắp cày xung quanh tổ để bảo vệ nữ hoàng.

During mating season, butterflies swarm in the garden.

Trong mùa giao phối, bướm xung quanh vườn.

The locusts swarm in search of food in large groups.

Châu chấu xung quanh tìm kiếm thức ăn trong nhóm lớn.

Dạng động từ của Swarm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swarm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swarmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swarmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swarms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swarming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swarm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swarm

Không có idiom phù hợp