Bản dịch của từ Swarm trong tiếng Việt
Swarm
Swarm (Noun)
During the summer, a swarm of bees gathered around the flowers.
Trong mùa hè, một đàn ong tụ tập quanh hoa.
The swarm of mosquitoes made it difficult to enjoy the outdoor picnic.
Đàn muỗi làm cho việc thưởng thức picnic ngoài trời trở nên khó khăn.
The garden was filled with a swarm of colorful butterflies in the morning.
Buổi sáng, vườn trồng đầy đàn bướm nhiều màu sắc.
Dạng danh từ của Swarm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swarm | Swarms |
Swarm (Verb)
People swarm to the new social media platform.
Mọi người đổ xô đến nền tảng truyền thông xã hội mới.
Students swarm the library during exam season.
Sinh viên đổ xô đến thư viện trong mùa thi.
Fans swarm the concert venue to see their favorite singer.
Người hâm mộ đổ xô đến nơi diễn ra buổi hòa nhạc để xem ca sĩ yêu thích của họ.
Bees swarm around the hive to protect the queen.
Ong bắp cày xung quanh tổ để bảo vệ nữ hoàng.
During mating season, butterflies swarm in the garden.
Trong mùa giao phối, bướm xung quanh vườn.
The locusts swarm in search of food in large groups.
Châu chấu xung quanh tìm kiếm thức ăn trong nhóm lớn.
Dạng động từ của Swarm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swarming |
Họ từ
Từ "swarm" có nghĩa là một nhóm đông đảo các sinh vật, thường là côn trùng, di chuyển cùng nhau. Trong tiếng Anh, "swarm" được sử dụng như danh từ (nhóm, bầy) và động từ (tập hợp, bao vây). Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm; người Anh có thể phát âm âm "r" nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "swarm" thường liên quan đến hoạt động của ong, kiến hoặc các loài động vật xã hội khác.
Từ "swarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweorm", xuất phát từ gốc Đức cổ "swarmaz", có nghĩa là một tập hợp đông đúc hoặc lũ lượt. Căn nguyên Latin của nó có liên quan đến từ "morrere", mang ý nghĩa là "di chuyển một cách hối hả". Trong lịch sử, "swarm" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển đồng loạt của côn trùng hoặc người. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng ra, chỉ các nhóm đông đảo hoặc hành vi di chuyển tập hợp.
Từ "swarm" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc động vật. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài nói về sinh thái và tự nhiên. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "swarm" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ các thiết bị hoặc robot hoạt động đồng bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất