Bản dịch của từ Liquefied trong tiếng Việt

Liquefied

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquefied (Verb)

lˈɪkwəfaɪd
lˈɪkwəfaɪd
01

Biến hoặc bị biến thành chất lỏng.

To turn or be turned into a liquid.

Ví dụ

The ice liquefied quickly under the warm sun in June.

Đá đã hóa lỏng nhanh chóng dưới ánh nắng ấm của tháng Sáu.

The ice did not liquefy during the winter party last year.

Đá đã không hóa lỏng trong bữa tiệc mùa đông năm ngoái.

Did the ice liquefy during the community event last weekend?

Đá có hóa lỏng trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Liquefied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liquefy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liquefied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liquefied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liquefies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liquefying

Liquefied (Adjective)

01

Chuyển thành chất lỏng.

Changed into a liquid.

Ví dụ

The liquefied emotions of the crowd were evident during the protest.

Cảm xúc lỏng của đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình.

The liquefied feelings of anger did not help their discussion.

Cảm xúc lỏng của sự tức giận không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Are the liquefied sentiments of society being addressed in this report?

Cảm xúc lỏng của xã hội có được đề cập trong báo cáo này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquefied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquefied

Không có idiom phù hợp