Bản dịch của từ Liquefied trong tiếng Việt
Liquefied

Liquefied (Verb)
The ice liquefied quickly under the warm sun in June.
Đá đã hóa lỏng nhanh chóng dưới ánh nắng ấm của tháng Sáu.
The ice did not liquefy during the winter party last year.
Đá đã không hóa lỏng trong bữa tiệc mùa đông năm ngoái.
Did the ice liquefy during the community event last weekend?
Đá có hóa lỏng trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Liquefied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquefy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquefied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquefied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquefies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquefying |
Liquefied (Adjective)
Chuyển thành chất lỏng.
Changed into a liquid.
The liquefied emotions of the crowd were evident during the protest.
Cảm xúc lỏng của đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình.
The liquefied feelings of anger did not help their discussion.
Cảm xúc lỏng của sự tức giận không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Are the liquefied sentiments of society being addressed in this report?
Cảm xúc lỏng của xã hội có được đề cập trong báo cáo này không?
Họ từ
Từ "liquefied" được sử dụng để chỉ trạng thái của một chất chuyển từ dạng rắn hoặc khí sang dạng lỏng thông qua quá trình làm nóng hoặc áp suất. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, công nghiệp hoặc thực phẩm. Tại Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "liquefied" có thể mô tả cụ thể các loại khí hóa lỏng như LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng) ở Mỹ.
Từ "liquefied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "liquefacere", trong đó "liquere" có nghĩa là "chảy" và "facere" có nghĩa là "làm". Lịch sử của từ này gắn liền với quá trình chuyển đổi của chất rắn thành chất lỏng khi chịu tác động của nhiệt độ hoặc áp suất. Hiện nay, "liquefied" được sử dụng để chỉ các chất đã chuyển sang trạng thái lỏng, trong bối cảnh khoa học và công nghiệp, thể hiện rõ sự liên kết giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc đầu tiên.
Từ "liquefied" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, kỹ thuật và ngành công nghiệp, đặc biệt khi đề cập đến quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng. Thêm vào đó, trong các bài thuyết trình về năng lượng, từ "liquefied" thường đi kèm với các thuật ngữ như "natural gas" (khí tự nhiên hóa lỏng), nhấn mạnh sự chuyển hóa và ứng dụng trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp