Bản dịch của từ Lisping trong tiếng Việt
Lisping

Lisping (Verb)
Nói ngọng.
Speak with a lisp.
She is lisping due to a speech impediment.
Cô ấy nói lắp do một rào cản ngôn ngữ.
He is not lisping, but his friend is.
Anh ấy không nói lắp, nhưng bạn anh nói lắp.
Is lisping common among young children learning to speak?
Việc nói lắp phổ biến trong số trẻ nhỏ đang học nói không?
Lisping (Adjective)
Nói ngọng.
Speaking with a lisp.
She has a lisping voice that makes her unique.
Cô ấy có giọng nói lắp cắp làm cho cô ấy độc đáo.
He feels embarrassed about his lisping pronunciation during presentations.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ về cách phát âm lắp cắp của mình trong các bài thuyết trình.
Do you think lisping can affect someone's confidence in public speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc nói lắp cắp có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của ai đó khi nói trước đám đông không?
Họ từ
Lisping là một hình thức phát âm khi người nói không có khả năng phát âm chính xác các âm "s" và "z", thay vào đó phát ra âm thanh giống như "th" (thường là âm trong từ "think"). Tình trạng này thường gặp ở trẻ em trong quá trình phát triển ngôn ngữ và có thể tự cải thiện theo thời gian. Trong một số trường hợp, can thiệp âm ngữ có thể cần thiết. Lisping không phân biệt theo tiếng Anh Anh hay Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và nhận thức xã hội.
Từ "lisping" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lispian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lispan", có nghĩa là "nói ngọng". Cách phát âm này thường liên quan đến việc phát âm âm "s" không chính xác, tạo nên âm thanh như "th". Nguồn gốc Latin "lispiare" cũng thể hiện sự không chính xác trong phát âm. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "lisping" không chỉ phản ánh sự khó khăn trong việc phát âm, mà còn chỉ ra sự khác biệt trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ "lisping" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, cả trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu được sử dụng để mô tả cách phát âm đặc trưng của những người gặp khó khăn trong việc phát âm chữ "s" và "z". Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "lisping" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y học, tâm lý học hoặc giáo dục, khi nói đến sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em hoặc các vấn đề liên quan đến giọng nói.