Bản dịch của từ Lisping trong tiếng Việt

Lisping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lisping (Verb)

lˈɪspɨŋ
lˈɪspɨŋ
01

Nói ngọng.

Speak with a lisp.

Ví dụ

She is lisping due to a speech impediment.

Cô ấy nói lắp do một rào cản ngôn ngữ.

He is not lisping, but his friend is.

Anh ấy không nói lắp, nhưng bạn anh nói lắp.

Is lisping common among young children learning to speak?

Việc nói lắp phổ biến trong số trẻ nhỏ đang học nói không?

Lisping (Adjective)

lˈɪspɨŋ
lˈɪspɨŋ
01

Nói ngọng.

Speaking with a lisp.

Ví dụ

She has a lisping voice that makes her unique.

Cô ấy có giọng nói lắp cắp làm cho cô ấy độc đáo.

He feels embarrassed about his lisping pronunciation during presentations.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ về cách phát âm lắp cắp của mình trong các bài thuyết trình.

Do you think lisping can affect someone's confidence in public speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc nói lắp cắp có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của ai đó khi nói trước đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lisping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lisping

Không có idiom phù hợp